Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tl do Dương Ngọc Tuấn Anh thành lập vào ngày 11/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tl

Địa chỉ: tầng 9, số 27, phố Hàng Bài, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108428337

Người ĐDPL: Dương Ngọc Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108428337

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08101 Khai thác đá N
28 08102 Khai thác cát, sỏi N
29 08103 Khai thác đất sét N
30 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
31 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
32 08930 Khai thác muối N
33 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
36 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
37 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
38 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
39 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
42 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
44 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
45 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
46 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
47 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
48 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
49 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
50 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
51 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
52 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
53 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
54 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
55 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
56 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
57 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
58 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
61 28230 Sản xuất máy luyện kim N
62 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
63 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
64 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
65 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
66 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
67 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
68 29100 Sản xuất xe có động cơ N
69 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
70 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
71 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
72 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
73 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
74 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
75 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
76 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
77 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
78 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
81 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
86 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
88 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
90 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
92 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4541 Bán mô tô, xe máy N
98 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
99 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
100 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
101 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
102 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
107 46101 Đại lý N
108 46102 Môi giới N
109 46103 Đấu giá N
110 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
111 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
112 46202 Bán buôn hoa và cây N
113 46203 Bán buôn động vật sống N
114 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
115 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
116 46310 Bán buôn gạo N
117 4632 Bán buôn thực phẩm N
118 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
119 46322 Bán buôn thủy sản N
120 46323 Bán buôn rau, quả N
121 46324 Bán buôn cà phê N
122 46325 Bán buôn chè N
123 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
124 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
125 4633 Bán buôn đồ uống N
126 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
127 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
128 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
129 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
130 46411 Bán buôn vải N
131 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
132 46413 Bán buôn hàng may mặc N
133 46414 Bán buôn giày dép N
134 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
135 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
136 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
137 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
138 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
139 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
140 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
141 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
142 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
143 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
144 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
145 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
146 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
147 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
148 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
149 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
150 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
151 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
152 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
153 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
154 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
155 46621 Bán buôn quặng kim loại N
156 46622 Bán buôn sắt, thép N
157 46623 Bán buôn kim loại khác N
158 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
159 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
161 46632 Bán buôn xi măng N
162 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
163 46634 Bán buôn kính xây dựng N
164 46635 Bán buôn sơn, vécni N
165 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
166 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
167 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
169 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
170 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
171 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
172 46694 Bán buôn cao su N
173 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
174 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
175 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
176 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 46900 Bán buôn tổng hợp N
178 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
181 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
225 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
226 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
227 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
228 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
229 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
230 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
231 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55101 Khách sạn N
245 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
248 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
249 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
250 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
251 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
252 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
253 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
254 71101 Hoạt động kiến trúc N
255 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
256 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
257 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
258 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
259 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
260 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
261 73100 Quảng cáo N
262 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
263 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
264 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
265 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
266 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
267 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
268 75000 Hoạt động thú y N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
275 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
276 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
277 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
278 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
279 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
280 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
281 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
282 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
283 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
284 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
285 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
286 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
287 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
288 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
289 82920 Dịch vụ đóng gói N
290 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
291 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
292 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
293 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
294 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
295 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
296 85322 Dạy nghề N
297 85410 Đào tạo cao đẳng N
298 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
299 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
300 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
301 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
302 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
303 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
304 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
305 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109705801

Người đại diện: Phạm Kim Thiền Vân

OF-09 tầng 2, toà T3 khu đô thị Times City, số 458 đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109705819

Người đại diện: Trần Thị Vượng

Số 28, ngõ 122/34, phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704935

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Thêu

Thôn Phú Nghĩa , Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704942

Người đại diện: Trần Văn Hoàng Gia

Thôn Lý Nhân, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706428

Người đại diện: Phạm Hoài Giang

Xóm 3, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706435

Người đại diện: Hoàng Duy Cương

Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109705008

Người đại diện: Trần Hồng Hải

Nhà số 11, Đường Hoa Sữa 3 Khu đô thị Vinhomes RiverSide, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706379

Người đại diện: Lường Chúc Xinh

Số 112 ngõ 124/22 Âu Cơ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706361

Người đại diện: Lường Chúc Xinh

Số 59 Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706322

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Tầng 2, Số nhà 4, Ngõ 4, phố Ông Ích Khiêm, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706347

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Phòng 702, số 30D Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706442

Người đại diện: Hoàng Minh Chiến

Số nhà 15, ngõ 2, tổ 2 phố Phú Viên, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết