Công Ty TNHH Epos Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Epos Toàn Cầu do Nguyễn Ngọc Yến thành lập vào ngày 11/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Epos Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Epos Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Epos Global Company Limited

Địa chỉ: D17, ngõ 76/8 Duy Tân, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108428986

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 11/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108428986

Lĩnh vực: Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Epos Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 21001 Sản xuất thuốc các loại N
3 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
4 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
5 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
6 4632 Bán buôn thực phẩm N
7 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 46322 Bán buôn thủy sản N
9 46323 Bán buôn rau, quả N
10 46324 Bán buôn cà phê N
11 46325 Bán buôn chè N
12 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
13 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
36 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
51 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
52 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
53 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
54 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
55 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
56 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
57 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
58 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
59 49200 Vận tải bằng xe buýt N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
76 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
77 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
78 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
79 53100 Bưu chính N
80 53200 Chuyển phát N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 6190 Hoạt động viễn thông khác N
87 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
88 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
89 62010 Lập trình máy vi tính N
90 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
91 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
92 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
93 63120 Cổng thông tin N
94 63210 Hoạt động thông tấn N
95 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
96 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
97 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
98 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
99 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
100 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
101 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
102 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
103 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 77101 Cho thuê ôtô N
106 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
112 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
113 79110 Đại lý du lịch N
114 79120 Điều hành tua du lịch N
115 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
116 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
117 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
118 80300 Dịch vụ điều tra N
119 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
120 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
121 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
122 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
123 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
124 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
125 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
126 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
127 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
128 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
129 85322 Dạy nghề N
130 85410 Đào tạo cao đẳng N
131 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
132 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
133 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
134 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
135 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105775117

Người đại diện: Đỗ Quốc Việt

Số 7 A32 - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310504416

Người đại diện: Bùi Bá Ngọc

167/2 Phạm Hữu Lầu Phường Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500579466

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Xã Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309963655

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Anh

52/11 Cao Thắng - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105076214

Người đại diện: Nguyễn Văn Việt

Số 3, ngách 105, ngõ Xã Đàn 2, phố Xã Đàn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104805150

Người đại diện: ưng Ngọc Minh

số 9 P14 ngõ 103 khu tập thể lắp ghép Trương Định - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310245296-001

Người đại diện: Phạm Lê Minh Huyên

53/20 Đường số 2, Khu phố 2 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105775269

Người đại diện: Trịnh Thị Cúc

Số 79/381 Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102644645

Người đại diện: Phạm Thị Thuý Vân

A12, TT 17, khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309961915

Người đại diện: Phạm Thị Chi

166 Bàn Cờ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105075852

Người đại diện: Vũ Đức Minh Hiếu

Tầng 3, Số 142 Lê Duẩn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104805143

Người đại diện: Thân Thị Bích Đào

Số nhà 66, tổ 66 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết