Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vbbc Capital Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vbbc Capital Group do Hoàng Minh Tứ thành lập vào ngày 12/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vbbc Capital Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vbbc Capital Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vbbc Capital Group Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108430449

Người ĐDPL: Hoàng Minh Tứ

Ngày bắt đầu HĐ: 12/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108430449

Lĩnh vực: Trồng cây hàng năm khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vbbc Capital Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác Y
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
71 08101 Khai thác đá N
72 08102 Khai thác cát, sỏi N
73 08103 Khai thác đất sét N
74 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
75 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
76 08930 Khai thác muối N
77 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
79 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
80 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
82 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
83 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
84 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
85 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
86 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
87 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
88 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
89 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
90 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
91 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
92 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
93 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
94 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
95 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
96 10611 Xay xát N
97 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
98 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
99 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
100 10720 Sản xuất đường N
101 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
102 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
103 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
104 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
105 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
107 11020 Sản xuất rượu vang N
108 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
109 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
110 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
111 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
112 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
113 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
114 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
115 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
116 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
117 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
118 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
119 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
120 18110 In ấn N
121 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
122 18200 Sao chép bản ghi các loại N
123 19100 Sản xuất than cốc N
124 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
125 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
126 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
127 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
128 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
129 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
130 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
131 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
132 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
133 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
134 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
135 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
136 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
137 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
138 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
139 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
140 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
141 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
142 26520 Sản xuất đồng hồ N
143 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
144 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
145 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
146 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
147 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
148 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
149 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
151 32200 Sản xuất nhạc cụ N
152 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
153 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
154 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
155 37001 Thoát nước N
156 37002 Xử lý nước thải N
157 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
158 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
159 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
160 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
161 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
162 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
163 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
164 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
165 46101 Đại lý N
166 46102 Môi giới N
167 46103 Đấu giá N
168 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
169 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
170 46202 Bán buôn hoa và cây N
171 46203 Bán buôn động vật sống N
172 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
173 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
174 46310 Bán buôn gạo N
175 4632 Bán buôn thực phẩm N
176 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
177 46322 Bán buôn thủy sản N
178 46323 Bán buôn rau, quả N
179 46324 Bán buôn cà phê N
180 46325 Bán buôn chè N
181 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
182 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
183 4633 Bán buôn đồ uống N
184 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
185 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
186 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
187 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
188 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
189 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
190 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
191 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
192 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
193 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
194 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
195 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
196 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
197 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
198 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
199 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
200 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
201 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
202 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
203 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
204 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
205 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
206 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
207 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
208 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
209 46632 Bán buôn xi măng N
210 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
211 46634 Bán buôn kính xây dựng N
212 46635 Bán buôn sơn, vécni N
213 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
214 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
215 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
216 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
217 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
218 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
219 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
220 46694 Bán buôn cao su N
221 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
222 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
223 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
224 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
225 46900 Bán buôn tổng hợp N
226 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
229 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
283 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
284 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
285 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
286 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
287 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
288 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
289 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
290 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
291 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
292 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
293 49400 Vận tải đường ống N
294 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
295 50111 Vận tải hành khách ven biển N
296 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
297 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
298 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
299 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
300 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
301 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
302 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
303 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
304 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
305 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
306 51100 Vận tải hành khách hàng không N
307 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
308 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
309 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
310 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
311 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
312 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
313 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
314 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
315 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
316 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
317 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
318 5224 Bốc xếp hàng hóa N
319 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
320 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
321 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
322 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
323 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
324 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
325 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
326 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
327 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
328 53100 Bưu chính N
329 53200 Chuyển phát N
330 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
331 55101 Khách sạn N
332 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
333 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
334 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
335 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
336 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
337 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
338 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
339 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
340 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
341 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
342 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
343 58110 Xuất bản sách N
344 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
345 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
346 58190 Hoạt động xuất bản khác N
347 58200 Xuất bản phần mềm N
348 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
349 71101 Hoạt động kiến trúc N
350 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
351 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
352 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
353 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
354 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
355 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
356 73100 Quảng cáo N
357 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
358 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
359 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
360 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
361 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
362 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
363 75000 Hoạt động thú y N
364 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
365 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
366 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
367 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
368 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
369 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
370 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
371 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101501539

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nhân

747/7 Trường Chinh, Phường Nhơn Hưng, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400471901

Người đại diện: Bùi Văn Hiệp

Xóm Chỉ Trong - Xã Hùng Tiến - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700787914

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyên

Tổ 1, Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900791383

Người đại diện: Hoàng Thị Hạnh

Số 28, khối 02, đường Yết Kiêu - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801364865

Người đại diện: Phạn Xuân Lộc

Số 117/2 Huỳnh Thúc Kháng, tổ 3, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200072098

Xã Hố Mít - Xã Hố Mít - Huyện Tân Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700788065

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Châu Giang, Thị Trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101501497

Người đại diện: Trương Minh Huy

Số 416, đường Bạch Đằng, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400471958

TK Đoàn Kết - Thị trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900791418

Người đại diện: Nguyễn Văn Khôi

Thôn Kép 3 - Xã Quyết Thắng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801364840

Người đại diện: Bùi Thị Phương Trâm

Sổ 39 đường Phan Đình Phùng, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200072179

Người đại diện: Trịnh Thị Hồng

Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết