Công Ty Cổ Phần Thiên Trấn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiên Trấn do Quách Thị Thu Thủy thành lập vào ngày 18/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiên Trấn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiên Trấn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Tran Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 66 ngõ 20 Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108434179

Người ĐDPL: Quách Thị Thu Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 18/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108434179

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiên Trấn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
31 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
37 26520 Sản xuất đồng hồ N
38 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
39 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
40 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 46101 Đại lý N
49 46102 Môi giới N
50 46103 Đấu giá N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 46621 Bán buôn quặng kim loại N
66 46622 Bán buôn sắt, thép N
67 46623 Bán buôn kim loại khác N
68 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
101 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
102 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
104 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
105 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
106 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
107 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
108 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
109 49200 Vận tải bằng xe buýt N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 71101 Hoạt động kiến trúc N
120 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
121 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
122 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
123 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
124 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
125 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
126 73100 Quảng cáo N
127 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
128 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
129 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
130 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
131 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
132 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
133 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
134 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
135 85322 Dạy nghề N
136 85410 Đào tạo cao đẳng N
137 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
138 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
139 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
140 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
141 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400549108

315 Phan Chu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200771190

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tới

Lô CN 3.2 F, Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600845364-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Văn

17/2 KP 7 phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700563204

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Huyền

159 đường D8, khu dân cư Chánh Nghĩa, khu phố 11 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400549228

Người đại diện: Ngô Tấn Cư

35- Phan Đình Phùng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200771144

Người đại diện: Nguyễn Văn Hợi

Lô 10 Khu Công nghiệp Mỹ đồng - Xã Mỹ đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600247325-042

Người đại diện: Đỗ Ngọc Hiếu

ấp Hưng Long xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400549210

36 Trần Quốc Toản - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700502177

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngào

Thửa đất số 360, tờ bản đồ số 19, khu 5, ấp Hóa Nhựt - Xã Tân Vĩnh Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200771232

Người đại diện: Trần Văn Luyến

Đường trục Thôn Phong niên - Thị trấn Cát hải - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết