Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt Phát do Nguyễn Thị Hải Yến thành lập vào ngày 14/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt Phát

Địa chỉ: Số nhà 26 phố Bùi Thị Xuân, Phường Quang Trung, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108434771

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hải Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 14/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108434771

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
5 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
6 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
8 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
9 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
10 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
11 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
13 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
80 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
81 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
82 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
83 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
84 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
85 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
86 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
87 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
89 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
90 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
91 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
92 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
95 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
104 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
107 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
108 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
109 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
110 53100 Bưu chính N
111 53200 Chuyển phát N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55101 Khách sạn N
114 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
117 5590 Cơ sở lưu trú khác N
118 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
119 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
120 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
121 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
122 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
123 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
124 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
125 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
126 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
127 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
128 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
129 58110 Xuất bản sách N
130 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
131 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
132 58190 Hoạt động xuất bản khác N
133 58200 Xuất bản phần mềm N
134 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
135 71101 Hoạt động kiến trúc N
136 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
137 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
138 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
139 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
140 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
141 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
142 73100 Quảng cáo N
143 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
144 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
145 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801173985

Người đại diện: Phan Thế Dậy

Số 100 Nguyễn Trãi - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800240651

Người đại diện: Trần Đình Chiến

3143, QL 80, ấp Phụng Quới A - Thị trấn Thạnh An - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500390018

Người đại diện: Phạm Ngọc Thưởng

Số 35A đường 3/2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200717070

Người đại diện: Huỳnh Hữu Danh

159 Phong Châu, Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900915194

Người đại diện: Hoàng Văn Sơn

Xóm 11, xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500390025

179/7 Phạm Hồng Thái, Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801174266

275 Tống Duy Tân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900915243

Người đại diện: Đặng Bá An

Số 04, khối Mỹ Thành, phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200717063

Người đại diện: Nguyễn Tấn Chi

50 Nguyễn Khuyến - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết