Công Ty Cổ Phần Cảng Thanh Trì

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cảng Thanh Trì do Lê Văn Châm thành lập vào ngày 19/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cảng Thanh Trì.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cảng Thanh Trì mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Tri Port Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 21 - Thôn Bãi, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108438215

Người ĐDPL: Lê Văn Châm

Ngày bắt đầu HĐ: 19/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108438215

Lĩnh vực: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cảng Thanh Trì

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
40 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
42 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
51 46621 Bán buôn quặng kim loại N
52 46622 Bán buôn sắt, thép N
53 46623 Bán buôn kim loại khác N
54 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
73 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
74 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
75 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
76 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
77 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
78 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
79 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
80 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
81 49200 Vận tải bằng xe buýt N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
90 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
91 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 51100 Vận tải hành khách hàng không N
96 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Y
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55101 Khách sạn N
109 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
112 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
113 71101 Hoạt động kiến trúc N
114 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
115 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
116 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
117 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
118 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
119 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
120 73100 Quảng cáo N
121 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
122 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
123 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313740771

Người đại diện: Đỗ Thùy Nhung

48/15A Hồ Biểu Chánh - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314593872

Người đại diện: Huỳnh Vương Quốc

1165A Lê Đức Thọ, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313790645

Người đại diện: Đặng Huỳnh Kim Phượng

006 Tổ 20, Khu 367, ấp 3 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106499614

Người đại diện: Nguyễn Thị Hông Lê

Thôn Thượng - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314355204

167 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107600793

Người đại diện: Đào Thế Vinh

Số nhà 43, lô đất TT4, khu tái định cư 7.3 và 8.1 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313740789

Người đại diện: Trương Khá

01 Trệt Lững, Lô B- C/c 750/1 Bis Nguyễn Kiệm - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314592212

Người đại diện: Trần Quốc Hưng

965/16/23N Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313789174

Người đại diện: Đỗ Quang Thắng

37/1F Mỹ Hòa 1 - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106499660

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

Km số 3, đường Phan Trọng Tuệ - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107601236

Người đại diện: Đặng Đức Thắng

Số 26 ngõ 101, phố Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314355229

Người đại diện: Đỗ Minh

107A Tây Sơn, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết