Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Yle

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Yle do Dương Thị Thanh Thúy thành lập vào ngày 19/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Yle.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Yle mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Yle Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: TT 8-42, Đường Quang Lai, Khu đấu giá quyền sử dụng đất xã Tứ Hiệp – Ngũ Hiệp, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108438254

Người ĐDPL: Dương Thị Thanh Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 19/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108438254

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Yle

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
75 71101 Hoạt động kiến trúc N
76 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
77 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
78 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
79 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
80 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
81 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
82 73100 Quảng cáo N
83 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
84 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
85 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
88 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
89 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
90 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
91 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
94 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
95 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
96 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
97 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
98 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
99 85322 Dạy nghề N
100 85410 Đào tạo cao đẳng N
101 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
102 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
103 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
104 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
105 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306120079

Người đại diện: Lê Huỳnh Thục

501/9 Phạm Văn Hai - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304352130

Người đại diện: Nguyễn Thị Tú Uyên

643/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 26 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306118954

Người đại diện: Phạm Văn Tiên

54/2/21 Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100874918

78 Ngõ Văn chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306118471

Người đại diện: Nguyễn Khắc Bửu

28 Thái Thị Nhạn - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100874259

Người đại diện: Hoàng Thị Thành

299 tổ 13 phưpờng Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304351634

Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Bình

48A Huỳnh Mẫn Đạt - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306119059

Người đại diện: Đoàn Thị Minh Tươi

100 Trần Mai Ninh - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304355269

Người đại diện: Phạm Minh Hiệp

292/33/19 Bình Lợi Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100874146

Người đại diện: Trần Thuý Bình

Số 7/15 phố Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306121604

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hoàng

72 Bành Văn Trân Phường 07 - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304355300

Người đại diện: Mai Huy Nam

860/60X/23 Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết