Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Binkevin

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Binkevin do Nguyễn Thị Thảo thành lập vào ngày 21/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Binkevin.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Binkevin mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binkevin General Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 23, Tổ 9, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108441585

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 21/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108441585

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Binkevin

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
14 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
16 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
17 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
18 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
72 46612 Bán buôn dầu thô N
73 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
74 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
102 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
156 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
157 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
158 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
159 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
160 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
161 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
162 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
171 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
172 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
173 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
174 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
175 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
176 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
177 5224 Bốc xếp hàng hóa N
178 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
179 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
180 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
181 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
182 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
183 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
184 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
185 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
186 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
187 53100 Bưu chính N
188 53200 Chuyển phát N
189 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55101 Khách sạn N
191 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
194 5590 Cơ sở lưu trú khác N
195 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
196 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
197 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
198 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
199 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
200 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
201 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
202 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
203 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
204 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
205 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
206 58110 Xuất bản sách N
207 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
208 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
209 58190 Hoạt động xuất bản khác N
210 58200 Xuất bản phần mềm N
211 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
212 71101 Hoạt động kiến trúc N
213 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
214 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
215 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
216 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
217 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
218 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
219 73100 Quảng cáo N
220 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
221 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
222 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
223 7710 Cho thuê xe có động cơ N
224 77101 Cho thuê ôtô N
225 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
226 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
227 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
228 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
229 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
230 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
231 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
232 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
233 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
234 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
235 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
236 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600204068

Người đại diện: Đào Thị Quất

Xã Núa Ngam - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201490437

Người đại diện: Phan Văn Y

Số 56, ấp Bình Phong - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500577215

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

Số nhà 62, Ngõ 03, Phố Tôn Thất Tùng, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701869904

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hương

Tổ 2, khu Hoàng Hoa Thám, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100805721

Người đại diện: Đỗ Tấn Thạch

Thôn Mopảh - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200516552

Người đại diện: Lương Văn Mạnh

tổ 13 - Thị trấn Yên Bình - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600204050

Người đại diện: Phạm Thị Sáu

xã Thanh Chăn - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500577198

Người đại diện: Phan Thành Huy

Khu 1B, Thôn Phương Viên, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201490677

Người đại diện: Nguyễn Văn Một

ấp 2, ấp xã An Thái Trung - Xã An Thái Trung - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701869862

Người đại diện: Lương Minh Anh

Km5, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100809074

Người đại diện: Lê Quang Trung

Số nhà 171B, Đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600204276

Người đại diện: Nguyễn Thị Điện

Xã Mường Pồn - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết