Công Ty TNHH Tập Đoàn Phát Triển Hạ Tầng Và Đô Thị Gia Lâm (beo)

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Phát Triển Hạ Tầng Và Đô Thị Gia Lâm (beo) do Nguyễn Đăng Tuấn thành lập vào ngày 25/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Phát Triển Hạ Tầng Và Đô Thị Gia Lâm (beo).

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Phát Triển Hạ Tầng Và Đô Thị Gia Lâm (beo) mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Lam Urban And Infrastructure Development Group Company Limited (beo)

Địa chỉ: Thôn 7, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108445237

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108445237

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Phát Triển Hạ Tầng Và Đô Thị Gia Lâm (beo)

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
21 23941 Sản xuất xi măng N
22 23942 Sản xuất vôi N
23 23943 Sản xuất thạch cao N
24 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
25 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
26 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
27 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
28 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
29 24310 Đúc sắt thép N
30 24320 Đúc kim loại màu N
31 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
32 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
33 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
34 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
35 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
58 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
59 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
60 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
61 46411 Bán buôn vải N
62 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
63 46413 Bán buôn hàng may mặc N
64 46414 Bán buôn giày dép N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
67 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
68 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
69 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
70 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
71 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
72 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
73 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
74 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
80 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
81 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
82 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
83 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
84 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
86 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
87 46612 Bán buôn dầu thô N
88 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
89 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 46621 Bán buôn quặng kim loại N
92 46622 Bán buôn sắt, thép N
93 46623 Bán buôn kim loại khác N
94 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
105 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
106 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
107 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
108 46694 Bán buôn cao su N
109 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
110 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
111 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
112 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 46900 Bán buôn tổng hợp N
114 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
117 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
174 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
175 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
176 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
177 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
178 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
179 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
180 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
181 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
182 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
183 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
184 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
185 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
186 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
187 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
188 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
189 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
190 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
191 49200 Vận tải bằng xe buýt N
192 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
193 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
194 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
195 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
196 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
197 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
198 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
199 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
200 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
201 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
202 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
203 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
204 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
205 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
206 49400 Vận tải đường ống N
207 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
208 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
209 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
211 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
212 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
213 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
214 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
215 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
216 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
217 5224 Bốc xếp hàng hóa N
218 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
219 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
220 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
221 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
222 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
223 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
224 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
225 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
226 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
227 53100 Bưu chính N
228 53200 Chuyển phát N
229 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55101 Khách sạn N
231 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
234 5590 Cơ sở lưu trú khác N
235 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
236 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
237 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
238 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
239 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
240 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
241 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
242 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
243 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
244 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
245 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
246 58110 Xuất bản sách N
247 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
248 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
249 58190 Hoạt động xuất bản khác N
250 58200 Xuất bản phần mềm N
251 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
252 71101 Hoạt động kiến trúc N
253 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
254 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
255 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
256 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
257 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
258 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
259 73100 Quảng cáo N
260 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
261 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
262 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310399641

Người đại diện: Le Beng Hai

Phòng 204 #2 Số 161A-163-165 Smart View Trần Hưng Đạo Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302994894

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

08 Phan Văn Trị Phường 10 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306105627

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thảo

40/13 Bàu Cát 1 Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400102985-015

Số 44 Ngõ 121 Thái Hà Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310400382

Người đại diện: LIM MUN TEAK

35 Tôn Đức Thắng lầu 10 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302996161

39/1C Quang Trung Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306106500

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thắng

15/11 Phan Huy ích Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100853548

Người đại diện: Hoàng đức Bằng

175 tây sơn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310399828

Người đại diện: Hikaru Oguchi

Phòng 903 #9 Tòa Nhà Sun Wah 115 - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304344901

Người đại diện: Trương Ngọc Trai

G53 Đường D2 Cư Xá Văn Thánh Bắc - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302996122

14 Nguyễn Văn Nghi Phường 05 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306107014

Người đại diện: Nguyễn Trung Nghĩa

801/14 Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết