Công Ty Cổ Phần Nông Eco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Eco do Bùi Hạ Ý Nhi thành lập vào ngày 26/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Eco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Eco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nong Eco Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 268 Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108448301

Người ĐDPL: Bùi Hạ Ý Nhi

Ngày bắt đầu HĐ: 26/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108448301

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Eco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
34 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
35 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
36 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
37 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
38 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
39 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
40 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
45 10611 Xay xát N
46 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
48 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
49 10720 Sản xuất đường N
50 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
51 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
52 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
53 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
54 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
56 11020 Sản xuất rượu vang N
57 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
58 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
59 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
60 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
63 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
65 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
66 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
67 21001 Sản xuất thuốc các loại N
68 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
69 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
70 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
71 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
72 37001 Thoát nước N
73 37002 Xử lý nước thải N
74 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 46322 Bán buôn thủy sản N
85 46323 Bán buôn rau, quả N
86 46324 Bán buôn cà phê N
87 46325 Bán buôn chè N
88 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
89 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
92 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
93 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
96 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
97 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
98 46694 Bán buôn cao su N
99 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
100 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
101 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
102 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 46900 Bán buôn tổng hợp N
104 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
109 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
110 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
111 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
112 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
115 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
116 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
117 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
118 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
119 49400 Vận tải đường ống N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
127 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
128 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
129 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001725151

Người đại diện: Dương Minh Tâm

Số 46 Đường Y Ngông nối dài, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400917161

Người đại diện: Trần Trọng Thành

Số 112 Đào Sư Tích, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361583

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Duy

Thôn Hà Liễu, Xã Thanh Quang, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109730572

Người đại diện: Chu Thị Ngọc

Số 33, Ngõ 6 đường Ngô Đình Mẫn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902111128

Người đại diện: Phạm Đình Anh

xóm Bàu, Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797339

Người đại diện: Đinh Công Tính

Thôn Móng Xoá, Xã Ngũ Chỉ Sơn, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106435

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Nhà C308, chung cư Phúc Hưng, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361576

Người đại diện: Ngô Thị Hồng Nhung

Số 126 Đồng Niên, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400917154

Người đại diện: Nguyễn Đình Hoàng

Đường 295 Xóm Khoai, Thôn Đông Lâm , Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500669184

Người đại diện: Trần Thị Tuyết

Thôn Mỹ Đức, Xã Văn Quán, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316950110

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

46 Lô L Đường số 7 KP1, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109728728

Người đại diện: Hoàng Việt Cường

Số 14A ngách 28 ngõ 72 Dương Quảng Hàm, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết