Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Minh do Phạm Thị Nguyệt Tú thành lập vào ngày 01/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Minh Investment And Trading Service Company Limited

Địa chỉ: Số 35 ngách 29/62 Phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108448460

Người ĐDPL: Phạm Thị Nguyệt Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108448460

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55101 Khách sạn N
50 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
53 5590 Cơ sở lưu trú khác N
54 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
55 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
56 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
59 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900585480

Người đại diện: Châu Kim Phượng

ấp 4 - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230653

Trường Mầm Non Mường Pồn - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201523298

Người đại diện: Trần Cảnh Việt

Đường số 1, Khu phố 3 - Phường 5 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500590720

Người đại diện: Lê Duy Sự

Thôn Phú Cường, Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200794380

Người đại diện: Lương Thị Thu

Thôn 3 - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101164421

ĐăkLong - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230526

Trường trung học cơ sở xã Thanh Chăn - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900585459

Người đại diện: Lê Ngọc Giàu

Số 37, ấp Tam Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201523315

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nga

Số 299 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500590706

Người đại diện: Ge, Tongzhe

Lô CN07-1, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200794486

Người đại diện: Trung Hải Sâm

Số 5, Tổ 9, Hoàng Hoa Thám, UBND Thành Phố Yên Bái - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900584536-001

Người đại diện: Mả Văn Đoàn

ấp Bờ Cảng - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết