Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mei Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mei Việt Nam do Nguyễn Thị Thùy Linh thành lập vào ngày 27/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mei Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mei Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mei Vietnam Engineering Company Limited

Địa chỉ: Số 17 ngách 24/99 Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108448502

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thùy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108448502

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mei Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
15 16102 Bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
21 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
22 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
25 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
28 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
31 26520 Sản xuất đồng hồ N
32 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
33 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
34 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
37 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
39 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
40 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
41 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
42 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
43 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
44 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
45 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
46 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
47 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
48 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
49 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
50 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
51 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
52 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
53 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
54 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
55 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
56 28230 Sản xuất máy luyện kim N
57 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
58 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
59 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
60 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
61 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
62 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
63 29100 Sản xuất xe có động cơ N
64 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
65 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
66 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
67 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
68 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
69 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
70 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
71 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
76 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
77 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32200 Sản xuất nhạc cụ N
80 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
81 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
82 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
83 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
84 35302 Sản xuất nước đá N
85 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
86 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
87 37001 Thoát nước N
88 37002 Xử lý nước thải N
89 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
90 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
91 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
92 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
93 3830 Tái chế phế liệu N
94 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
95 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
96 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
97 41000 Xây dựng nhà các loại N
98 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Y
99 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
100 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
102 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
103 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
104 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
105 46101 Đại lý N
106 46102 Môi giới N
107 46103 Đấu giá N
108 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
109 46411 Bán buôn vải N
110 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
111 46413 Bán buôn hàng may mặc N
112 46414 Bán buôn giày dép N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
134 46621 Bán buôn quặng kim loại N
135 46622 Bán buôn sắt, thép N
136 46623 Bán buôn kim loại khác N
137 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
138 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
140 46632 Bán buôn xi măng N
141 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
142 46634 Bán buôn kính xây dựng N
143 46635 Bán buôn sơn, vécni N
144 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
145 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
146 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
148 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
149 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
150 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
151 46694 Bán buôn cao su N
152 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
153 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
154 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
155 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 46900 Bán buôn tổng hợp N
157 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
177 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
178 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
179 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
180 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
181 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
182 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
183 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
184 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
185 49400 Vận tải đường ống N
186 5224 Bốc xếp hàng hóa N
187 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
188 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
189 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
190 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
191 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
192 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
193 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
194 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
195 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
196 53100 Bưu chính N
197 53200 Chuyển phát N
198 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
199 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
200 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 75000 Hoạt động thú y N
202 7710 Cho thuê xe có động cơ N
203 77101 Cho thuê ôtô N
204 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
205 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
206 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
207 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
208 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
209 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
210 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
211 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
212 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
213 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
214 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
215 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400583589

Người đại diện: Trương Ngọc Thanh

64 Lê Đình Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500376775-017

Người đại diện: Phạm Nguyễn Trang Thanh

Đại lộ Bình Dương, Kp 4 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601295427

Người đại diện: Võ Bảo Quốc

Văn phòng giao dịch: 20/4, KP 3 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583645

02 Nguyễn Thiện Thuật - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812658

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Phúc

Số 565 Đường Trường Chinh - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700145694-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiền

Số 11 Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601295748

Người đại diện: Vòng Cẩm Sáng

39 đường 908, KP 2, Phường Xuân Hòa - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583638

Người đại diện: Lê Thị Bạch Yến

63 Lê Đình Thám - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812552

Người đại diện: Khoa Thị Síu

Số 2A/156 Đường Lê lai - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết