Công Ty TNHH Tập Đoàn Công Nghệ Và Năng Lượng Mh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Công Nghệ Và Năng Lượng Mh do Đỗ Thị Minh Hiền thành lập vào ngày 27/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Công Nghệ Và Năng Lượng Mh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Công Nghệ Và Năng Lượng Mh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mh Technology And Energy Group Limited Company

Địa chỉ: BT 106-2A Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108448781

Người ĐDPL: Đỗ Thị Minh Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108448781

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Công Nghệ Và Năng Lượng Mh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
12 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
39 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
40 35302 Sản xuất nước đá N
41 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
58 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
59 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
75 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
94 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
95 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
96 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
97 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
98 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
99 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
100 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
101 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
102 49200 Vận tải bằng xe buýt N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55101 Khách sạn N
105 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
110 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
113 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
114 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
115 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
116 58110 Xuất bản sách N
117 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
118 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
119 58190 Hoạt động xuất bản khác N
120 58200 Xuất bản phần mềm N
121 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
122 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
123 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 75000 Hoạt động thú y N
125 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
126 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
127 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
128 79110 Đại lý du lịch N
129 79120 Điều hành tua du lịch N
130 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
131 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
132 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
133 80300 Dịch vụ điều tra N
134 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
135 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
136 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
137 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
138 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
139 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
140 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
141 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
142 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
143 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
144 85322 Dạy nghề N
145 85410 Đào tạo cao đẳng N
146 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
147 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
148 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
149 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
150 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
151 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
152 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
153 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
154 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
155 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
156 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
157 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
158 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
159 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315049506

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thành

Số 346 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108327297

Người đại diện: Nguyễn Văn Sự

Số 9, tổ dân phố 2, Tu Hoàng, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104117450

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104006856

TT Kim Bài Thanh Oai - Thị trấn Kim Bài - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314861320

Người đại diện: Vũ Hoàng Minh

02 Hoa Phượng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315045685

Người đại diện: Hồ Thị Khánh Loan

27A Đường Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108325123

Người đại diện: Mai Thị Vân Anh

Nhà số 2/7 ngách 322/95/14 đường Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104121256

Người đại diện: Đoàn Thanh Thuỷ

Km 19 thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104004707

Xã Bình minh Thanh Oai - Xã Bình Minh - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314858913

Người đại diện: Lâm Ngọc Ngân

163 Trần Huy Liệu , Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108327138

Người đại diện: Trần Thanh Hằng

Tầng 5C, tòa nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315052266

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

220 Thạch Lam , Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết