Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ptm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ptm do Trương Văn Thinh thành lập vào ngày 01/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ptm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ptm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ptm

Địa chỉ: Số 21 Lô TT8 Khu nhà ở sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108451343

Người ĐDPL: Trương Văn Thinh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108451343

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ptm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
17 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
18 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
19 29100 Sản xuất xe có động cơ N
20 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
21 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
22 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
23 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
24 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
25 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
26 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
27 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
28 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
29 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
30 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
31 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
32 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
33 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
34 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
35 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
36 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
37 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
38 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
39 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
40 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
75 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
76 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
77 46694 Bán buôn cao su N
78 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
79 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
80 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
81 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 46900 Bán buôn tổng hợp N
83 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300982230

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thúy

Số 6 Nam Cao, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001109776

Người đại diện: Võ Ngọc Tiếp

26 Lê Văn Hiến, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001098078

Người đại diện: Trần Thị Oanh

Nhà bà Oanh, thôn Hợp Phố - Xã Nam Phú - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301522284

Người đại diện: Lê Thị Hồng Tình

19 Cách Mạng Tháng 8 - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702683218

Người đại diện: Hoàng Kim Khánh

E3/16 TỔ 32, KHU PHỐ BÌNH THUẬN 2, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601257215

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoạt

Tổ dân phố Xuân Miếu 2 - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300982463

Người đại diện: Nguyễn Văn Lục

Thửa đất số 23, tờ bản đồ số 10, đường Đại Phúc 06, Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001109769

Người đại diện: Trịnh Minh Lợi

Thôn Tam Mỹ, Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001098046

Người đại diện: Nguyễn Xuân Triều

Nhà ông Triều, thôn Phương La 1 - Xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702683754

Người đại diện: Lưu Thị Ngọc Nhi

D13/3 Khu Phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301522301

Người đại diện: Lê Thị Châu Quỳnh

134 Phan Chu Trinh - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601257208

Người đại diện: Phạm Trung Tâm

Tổ 10 - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết