Công Ty TNHH Huta Group Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Huta Group Việt Nam do Nguyễn Việt Hưng thành lập vào ngày 01/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Huta Group Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Huta Group Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Huta Group Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, Số 56 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108451713

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108451713

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Huta Group Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
25 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
26 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
27 46694 Bán buôn cao su N
28 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
29 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
30 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
31 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
32 46900 Bán buôn tổng hợp N
33 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
36 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
52 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
53 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
54 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
55 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
56 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
57 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
58 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
59 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
60 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
61 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
62 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
63 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
64 49200 Vận tải bằng xe buýt N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
67 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
68 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
69 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
70 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
71 49400 Vận tải đường ống N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
74 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
75 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
76 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
77 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
85 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
86 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
87 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
88 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
89 85322 Dạy nghề N
90 85410 Đào tạo cao đẳng N
91 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
92 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
93 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
94 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
95 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202093367

Người đại diện: Đỗ Hoa Vinh

Khu 8 (tại nhà bà Nguyễn Thị Hảo) , Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500627371

Người đại diện: Cao Minh Hoàng

Số 288 Lê Duẩn, Khu phố 8, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300791256

Người đại diện: Đỗ Đức Khánh

Khu phố 2, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602140775

Người đại diện: Diệp Hoàng Minh

Tổ 23, Khóm Trung Hưng, Phường Mỹ Thới, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300863935

Người đại diện: Phạm Minh Việt

Thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202093342

Người đại diện: Nguyễn Bá Linh

Số 21/13/239 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300791295

Người đại diện: Nguyễn Thế Biên

Số nhà 011, phố Thanh Niên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500627741

Người đại diện: Lương Thành Tú

Số 386 đường Ngô Gia Tự, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602141031

Người đại diện: Trần In Đô

Ấp Bình Khánh, Xã Bình Phú, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300863942

Người đại diện: Phạm Hữu Quang

75 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202093335

Người đại diện: Nguyễn Quang Trung

Ngách 31/311 Đằng Hải, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500628248

Người đại diện: Lê Sĩ Dương

Mỹ Tường 2, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết