Công Ty TNHH Nông Sản Hải Đường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản Hải Đường do Trần Thị Hải Đường thành lập vào ngày 01/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản Hải Đường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Hải Đường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nông Sản Hải Đường

Địa chỉ: Nhà số 04 ngách 167/3/1 Phố Gia Quất , Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108452731

Người ĐDPL: Trần Thị Hải Đường

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108452731

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Hải Đường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
66 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
67 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
68 46694 Bán buôn cao su N
69 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
70 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
71 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
72 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 46900 Bán buôn tổng hợp N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316776085

Người đại diện: Đinh Xuân Thành

62 ( Phía sau) Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108245608

Người đại diện: Phùng Kim Dua

Số 66 đường Quảng Oai, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316787859

Người đại diện: Trần Công Đến

42/42 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109574147

Người đại diện: Đới Thị Hương

Số nhà 38 Tổ 12, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109557222

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Tầng T, Tòa nhà văn phòng Intracom, Số 33 Cầu Diễn, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316652386

Người đại diện: Huỳnh Thị Liên Bảo

34 Cao Đức Lân, Khu phố 5, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108248990

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Nga

Thôn Nam An, Xã Cam Thượng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316782628

Người đại diện: Trương Thị Mỹ Ngà

Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316789736

Người đại diện: Hồ Quốc Hưng

289/26 Bến Vân Đồn, Phường 02, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109573513

Người đại diện: Phạm Văn Tân

Số 250 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316651488

Người đại diện: Đỗ Thị Thu Mai

Số 22-24 Đường số 5, Phường An Lợi Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109556229

Người đại diện: Nguyễn Thị Quí

Tầng 3, Tòa N01-T02,Khu Ngoại Giao Đoàn, đường Đỗ Nhuận, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết