Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ndv Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ndv Việt Nam do Nguyễn Xuân Duy thành lập vào ngày 02/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ndv Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ndv Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Ndv Technological Development Company Limited

Địa chỉ: Số 14, Ngõ Hòa Bình 1, Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108453615

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 02/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108453615

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ndv Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
28 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
29 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
30 46694 Bán buôn cao su N
31 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
32 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
33 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
34 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
35 46900 Bán buôn tổng hợp N
36 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
79 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
80 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
81 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
82 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
83 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
84 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
85 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
86 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
87 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
88 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
89 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
90 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
91 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
92 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
93 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
94 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
95 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300358209

Thôn Cầu Gạo - xã Yên Phụ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700595876

Người đại diện: Lý Thị Kim Hoàng

49/7 Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Bảo - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800846807-002

Người đại diện: Trịnh Xuân Nghiệm

Xã Quảng Ngọc - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701036701

Xã Quảng Đức - Xã Quảng Đức - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401674510

Người đại diện: Doãn Thanh Vũ

Kiệt 1000 Trường Chinh - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300358199

Thôn Tiên Trù - xã Trung Nghĩa - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700595918

Người đại diện: Thái Thị Thu Thi

ấp Cạn Vàm, xã Thạnh Yên - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701036684

Thôn 1, Xã Quảng Thắng - Xã Quảng Thắng - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801531359

Xã Tân Ninh - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401674503

Người đại diện: Hoàng Hội

111 Đinh Núp - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300358181

Thôn Phú Mẫn - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700596083

Người đại diện: Võ Thanh Loan

200/11 Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết