Công Ty TNHH Phát Triển Nông Sản Farmway Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Sản Farmway Việt Nam do Phạm Ngọc Hân thành lập vào ngày 02/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Nông Sản Farmway Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Sản Farmway Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Farmway Agricultural Development Company Limited

Địa chỉ: Số 1, Ngõ 7 Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108455080

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Hân

Ngày bắt đầu HĐ: 02/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108455080

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Sản Farmway Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
87 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
88 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
121 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
143 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
144 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
145 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
146 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
147 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
148 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
149 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401874848

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Minh

K42/18 Ngô Sỹ Liên, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801181069

Người đại diện: Hoàng Văn Tùng

Thôn Gạch - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601033507

Người đại diện: Phùng Hoài Nam

54 Đặng Việt Châu - Phường Cửa Bắc - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300671498

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tài

Số 244, ấp Phú Tân - Xã Châu Hòa - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401905953

Người đại diện: Trần Bé Thanh

Số 597, Khóm Bình Thạnh 1 - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001382306

Người đại diện: Lê Tiến Thanh

Số 398 Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401875048

Người đại diện: Trần Nhật Linh

47 Hòa Minh 6, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801181083

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Vân

10 Đức Minh - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300673294

Người đại diện: Đoàn Đức Hòa

Số 708 Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601033585

Thị trấn Mỹ Lộc - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401905960

Người đại diện: Trần Hữu Hiệp

Số 130, ấp An Lợi B - Xã Định Yên - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001382433

Người đại diện: Đặng Hữu Chánh

Ki ốt số 2, chợ thị xã Buôn Hồ, Phường An Bình - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết