Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Seiki Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Seiki Việt Nam do Hoàng Văn Tuấn thành lập vào ngày 04/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Seiki Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Seiki Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Seiki Technical Equipment Company Limited

Địa chỉ: Số 12, ngõ 150 đường Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108455443

Người ĐDPL: Hoàng Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108455443

Lĩnh vực: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Seiki Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Y
33 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
34 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
36 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
37 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
38 20222 Sản xuất mực in N
39 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
41 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
42 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
43 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
53 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
55 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
56 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
57 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
58 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
59 26520 Sản xuất đồng hồ N
60 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
61 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
62 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
63 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
64 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
65 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
67 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
68 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
69 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
70 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
71 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
72 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
73 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
74 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
75 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
76 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
77 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
78 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
79 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
80 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
81 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
82 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
83 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
84 28230 Sản xuất máy luyện kim N
85 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
86 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
87 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
88 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
89 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
90 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
91 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32200 Sản xuất nhạc cụ N
94 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
95 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
96 3812 Thu gom rác thải độc hại N
97 38121 Thu gom rác thải y tế N
98 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
99 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
100 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
101 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
102 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
103 3830 Tái chế phế liệu N
104 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
105 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
106 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
107 41000 Xây dựng nhà các loại N
108 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
110 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
117 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
121 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
122 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 4541 Bán mô tô, xe máy N
127 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
128 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
129 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
130 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4632 Bán buôn thực phẩm N
140 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
141 46322 Bán buôn thủy sản N
142 46323 Bán buôn rau, quả N
143 46324 Bán buôn cà phê N
144 46325 Bán buôn chè N
145 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
146 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
147 4633 Bán buôn đồ uống N
148 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
149 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
150 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
151 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
152 46411 Bán buôn vải N
153 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
154 46413 Bán buôn hàng may mặc N
155 46414 Bán buôn giày dép N
156 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
157 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
158 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
159 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
160 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
161 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
162 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
163 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
164 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
165 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
166 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
167 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
168 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
169 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
170 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
171 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
172 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
173 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
174 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
175 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
176 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
177 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
178 46612 Bán buôn dầu thô N
179 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
180 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
181 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
182 46621 Bán buôn quặng kim loại N
183 46622 Bán buôn sắt, thép N
184 46623 Bán buôn kim loại khác N
185 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
186 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
187 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
188 46632 Bán buôn xi măng N
189 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
190 46634 Bán buôn kính xây dựng N
191 46635 Bán buôn sơn, vécni N
192 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
193 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
194 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
196 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
197 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
198 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
199 46694 Bán buôn cao su N
200 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
201 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
202 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
203 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
204 46900 Bán buôn tổng hợp N
205 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
206 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
208 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
262 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
263 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
264 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
265 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
266 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
267 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
268 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
269 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
270 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
271 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
272 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
273 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
274 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
275 49400 Vận tải đường ống N
276 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
277 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
278 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
279 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
280 5224 Bốc xếp hàng hóa N
281 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
282 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
283 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
284 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
285 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
286 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55101 Khách sạn N
288 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
291 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
292 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
293 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
294 75000 Hoạt động thú y N
295 7710 Cho thuê xe có động cơ N
296 77101 Cho thuê ôtô N
297 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
298 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
299 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
300 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
301 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
302 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
303 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
304 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
305 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
306 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
307 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
308 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702246659

Người đại diện: Đỗ Thị Việt Hoa

Số 173 đường vào Khu hành chính phường Hiệp An, Tổ 41, Khu 5 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200500264-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nhiệm

Số 10 phố Bạch Long - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261298

Người đại diện: KUNIHARU FUMITA

Cụm công nghiệp Quán Trữ - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083298

Người đại diện: Vũ Văn Tâm

Số 88/6/39D, tổ 38, KP9 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100523534

Người đại diện: Nguyễn Văn Đực

Số 96, Nguyễn Văn Cương. Phường TK - Phường Tân Khánh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246641

Người đại diện: Lê Vinh Hoài Phương

Số 160/9 Khu phố Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261227

Người đại diện: Hoàng Minh Tuấn

Số 23 lô 23/193 xóm Trung - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700533429

Người đại diện: Nguyễn Văn Thìn

Khu 9, thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083393

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Phúc Lộc

Số 22, KP 3 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100523372

Người đại diện: Nguyễn Quang Khôi Phục

63 Trương Công ý xã Tân Lập - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết