Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc do Đỗ Văn Sự thành lập vào ngày 03/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sao Bac Trading Services And Technology Development Company Limited

Địa chỉ: Số 3D/34 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108457465

Người ĐDPL: Đỗ Văn Sự

Ngày bắt đầu HĐ: 03/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108457465

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
33 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
36 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
37 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
38 18110 In ấn N
39 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
40 18200 Sao chép bản ghi các loại N
41 19100 Sản xuất than cốc N
42 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
43 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
47 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
48 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
49 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
50 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
51 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
54 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
55 29100 Sản xuất xe có động cơ N
56 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
57 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
58 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
59 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
60 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
61 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
62 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
63 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
64 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
65 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
73 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
75 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
79 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4541 Bán mô tô, xe máy N
85 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
86 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
87 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
88 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
89 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
114 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
115 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 46411 Bán buôn vải N
118 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
119 46413 Bán buôn hàng may mặc N
120 46414 Bán buôn giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
142 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
143 46612 Bán buôn dầu thô N
144 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
145 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
146 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
147 46621 Bán buôn quặng kim loại N
148 46622 Bán buôn sắt, thép N
149 46623 Bán buôn kim loại khác N
150 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp N
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
173 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
220 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
221 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
222 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
223 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
224 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
225 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
226 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
227 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
228 49200 Vận tải bằng xe buýt N
229 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
230 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
231 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5224 Bốc xếp hàng hóa N
244 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
245 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
246 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
247 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
248 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
249 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
250 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
251 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
252 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
253 53100 Bưu chính N
254 53200 Chuyển phát N
255 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55101 Khách sạn N
257 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
260 5590 Cơ sở lưu trú khác N
261 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
262 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
263 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
264 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
265 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
266 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
267 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
268 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
269 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
270 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
271 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
272 58110 Xuất bản sách N
273 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
274 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
275 58190 Hoạt động xuất bản khác N
276 58200 Xuất bản phần mềm N
277 6190 Hoạt động viễn thông khác N
278 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
279 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
280 62010 Lập trình máy vi tính N
281 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
282 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
283 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
284 63120 Cổng thông tin N
285 63210 Hoạt động thông tấn N
286 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
287 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
288 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
289 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
290 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
291 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
292 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
293 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
294 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
295 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
296 71101 Hoạt động kiến trúc N
297 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
298 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
299 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
300 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
301 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
302 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
303 73100 Quảng cáo N
304 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
305 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
306 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
307 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
308 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
309 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
310 75000 Hoạt động thú y N
311 7710 Cho thuê xe có động cơ N
312 77101 Cho thuê ôtô N
313 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
314 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
315 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
316 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
317 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
318 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
319 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
320 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
321 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
322 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
323 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
324 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
325 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
326 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
327 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
328 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
329 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
330 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
331 82920 Dịch vụ đóng gói N
332 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
333 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
334 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
335 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
336 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
337 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
338 85322 Dạy nghề N
339 85410 Đào tạo cao đẳng N
340 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
341 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
342 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
343 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
344 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202087620

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Số 4/61 đường Nguyễn Tường Loan, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313770649

Người đại diện: Phạm Đăng Chính

Tân Hải, Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602073783

Người đại diện: Trần Văn Hoàng

QL 91, Ấp Bình Phú 2, Xã Bình Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601001241

Người đại diện: Lê Khắc Nguyên

số 4/254 đường Lê Quý Đôn, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300818788

Người đại diện: Nguyễn Công Trung

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202087613

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Số 41/79 Hoàng Ngọc Phách, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201829644

Người đại diện: Nguyễn Minh Khôi

Số 6/7 Đinh Tiên Hoàng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601001234

Người đại diện: Hoàng Văn Cương

Số 31B, tổ 1, khu 4, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602073769

Người đại diện: Lê Văn Thảo

Số 30, Ấp Hòa Long 1, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300818869

Người đại diện: Lương Xuân Lợi

Xóm 6, thôn Cộng Hòa I, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202087652

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Lan

Số 80 G3 Anh Dũng 7, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201830142

Người đại diện: Trịnh Trung Toàn

Lô 361, ô LK-F khu dân cư du lịch và sinh thái Phú Quý, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết