Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Anh - Nga

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Anh - Nga do Đặng Văn Thuận thành lập vào ngày 09/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Anh - Nga.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Anh - Nga mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh - Nga Engineering Manufacturing And Trading Company Limited

Địa chỉ: Đội 10, xóm Đại Đình, thôn Đại Áng, Xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108459695

Người ĐDPL: Đặng Văn Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 09/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108459695

Lĩnh vực: Sản xuất máy chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Anh - Nga

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác Y
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
54 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
55 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32200 Sản xuất nhạc cụ N
58 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
59 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 37001 Thoát nước N
62 37002 Xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38121 Thu gom rác thải y tế N
66 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
67 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
68 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
69 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
70 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
73 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
78 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
83 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
85 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
87 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
89 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
90 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
92 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 4541 Bán mô tô, xe máy N
95 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
96 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
97 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
98 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
99 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
128 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
129 46612 Bán buôn dầu thô N
130 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
131 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 46621 Bán buôn quặng kim loại N
134 46622 Bán buôn sắt, thép N
135 46623 Bán buôn kim loại khác N
136 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
139 46632 Bán buôn xi măng N
140 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
141 46634 Bán buôn kính xây dựng N
142 46635 Bán buôn sơn, vécni N
143 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
144 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
145 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
147 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
148 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
149 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
150 46694 Bán buôn cao su N
151 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
152 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
153 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
154 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 46900 Bán buôn tổng hợp N
156 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
180 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
181 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
182 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
183 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
184 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
185 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
186 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
187 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
188 49400 Vận tải đường ống N
189 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
190 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
191 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
192 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
193 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
194 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
195 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
196 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
197 53100 Bưu chính N
198 53200 Chuyển phát N
199 7710 Cho thuê xe có động cơ N
200 77101 Cho thuê ôtô N
201 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
202 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
203 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
204 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
205 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
206 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
207 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
208 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
209 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
210 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
211 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
212 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200690238

Người đại diện: Trần Đình Tạo

159 đường 2/4, tổ 24, khóm Hà Ra - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068275

Người đại diện: Trần Văn Hải

M25, đường B5, KDC Phú Thịnh, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700472649

Người đại diện: Ngô Văn Hà

Tổ 5 Khu 9a Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900891352

Người đại diện: Phạm Công Đức

Số 15, đường Nguyễn Đình Chiểu, khối 15, phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702224662

Người đại diện: Bùi Văn Kỳ

Số 197/8C, Khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200690252

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Nhi

25/2A Vĩnh Xương, Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068229

Người đại diện: Nguyễn Trung Trực

Số 461, đường Phạm Văn Thuận, KP 3 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700472631

Người đại diện: Đỗ Thị Kim Oanh

Số 311 Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300567382-003

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Số 17, Nguyễn Sỹ Sách, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702224630

Người đại diện: Trương Phước Hiền

Số 1/33D, khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200690277

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuấn

54A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068243

Người đại diện: Đặng Trần Nhật Nguyên

Số 105/121/27, Tổ 12, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết