Công Ty TNHH Alibaba Dương Gia Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Alibaba Dương Gia Việt Nam do Dương Xuân Trường thành lập vào ngày 08/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Alibaba Dương Gia Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Alibaba Dương Gia Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Alibaba Duong Gia Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Nhà 01, ngách 162/23 phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108461856

Người ĐDPL: Dương Xuân Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 08/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108461856

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Alibaba Dương Gia Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
20 21001 Sản xuất thuốc các loại N
21 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
22 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
23 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
26 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 23941 Sản xuất xi măng N
33 23942 Sản xuất vôi N
34 23943 Sản xuất thạch cao N
35 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
36 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
37 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
38 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
39 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
40 24310 Đúc sắt thép N
41 24320 Đúc kim loại màu N
42 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
43 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
44 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
45 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
46 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
47 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
48 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
49 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
51 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
53 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
54 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
55 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
56 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
57 26520 Sản xuất đồng hồ N
58 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
59 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
60 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
61 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
63 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
64 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
65 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
66 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
67 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
68 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
69 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
70 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
71 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
72 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
73 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
74 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
75 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
76 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
77 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
78 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
79 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
80 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
81 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
82 28230 Sản xuất máy luyện kim N
83 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
84 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
85 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
86 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
87 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
88 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
89 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
91 32200 Sản xuất nhạc cụ N
92 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
93 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
94 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
95 37001 Thoát nước N
96 37002 Xử lý nước thải N
97 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
98 3830 Tái chế phế liệu N
99 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
100 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
101 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
102 41000 Xây dựng nhà các loại N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4633 Bán buôn đồ uống N
122 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
123 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 46411 Bán buôn vải N
127 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
128 46413 Bán buôn hàng may mặc N
129 46414 Bán buôn giày dép N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
151 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
152 46612 Bán buôn dầu thô N
153 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
154 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
155 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
156 46621 Bán buôn quặng kim loại N
157 46622 Bán buôn sắt, thép N
158 46623 Bán buôn kim loại khác N
159 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
160 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
162 46632 Bán buôn xi măng N
163 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
164 46634 Bán buôn kính xây dựng N
165 46635 Bán buôn sơn, vécni N
166 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
167 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
168 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
170 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
171 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
172 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
173 46694 Bán buôn cao su N
174 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
175 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
176 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
177 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 46900 Bán buôn tổng hợp N
179 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
182 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
218 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
219 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
220 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
221 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
222 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
223 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
224 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
225 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
226 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
227 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
228 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
229 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
230 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
231 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
232 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
233 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
234 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
235 49200 Vận tải bằng xe buýt N
236 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
237 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
238 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
239 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
240 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
241 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
242 49400 Vận tải đường ống N
243 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
244 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
245 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
246 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
247 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
248 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
249 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
250 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
251 58110 Xuất bản sách N
252 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
253 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
254 58190 Hoạt động xuất bản khác N
255 58200 Xuất bản phần mềm N
256 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
257 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
258 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
259 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
260 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
261 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
262 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
263 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900888800

Người đại diện: Nguyễn Văn Tường

Khối 11, thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800545050

Người đại diện: Phùng Vũ Khanh

Khu vực Qui Thạnh 1 - Phường Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500301378

Người đại diện: Đinh Cẩm Mỹ

Tổ 1, 18 ô 1 , Khu phố Hải An - Thị trấn Long Hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200685446

Người đại diện: Đỗ Trấn Thạnh

Thôn Phú Khánh Thượng, xã Diên Thạnh - Xã Diên Thạnh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800158566

Người đại diện: Nguyễn Quốc Lâm

đường Lê Hồng Phong - Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900888906

Người đại diện: Bùi Việt Thắng

Số 145, đường Trần Hưng Đạo, - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500301226

Người đại diện: Huỳnh Thị Sự

Số 10 Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200685439

Người đại diện: Hồ Tân

42B Đống Đa, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900888871

Người đại diện: Lương Thị Hoà

Nhà ông Phương, khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800545117

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Ba

Khu vực 3 Sông Hậu, Cồn Khương, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500267180

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

chợ khu phố III Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200685421

Người đại diện: Lê Thị Thuý Oanh

Lô K5, 6,7 khu CN Suối Dầu - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết