Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Hoàng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Hoàng Long do Đặng Văn Khánh thành lập vào ngày 09/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Hoàng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Hoàng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Long Business And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô DM 12-10, Điểm tiểu thủ công nghiệp làng nghề dệt lụa Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108462472

Người ĐDPL: Đặng Văn Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108462472

Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Hoàng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
16 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
17 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
18 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
19 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
20 02210 Khai thác gỗ N
21 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
22 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
23 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
24 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
48 10611 Xay xát N
49 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
51 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
52 10720 Sản xuất đường N
53 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
54 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
55 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
56 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
57 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
59 11020 Sản xuất rượu vang N
60 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
61 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
62 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
63 16102 Bảo quản gỗ N
64 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
65 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
66 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
67 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
68 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
69 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
70 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
80 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
81 35302 Sản xuất nước đá N
82 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 37001 Thoát nước N
85 37002 Xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Y
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
114 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
115 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 46411 Bán buôn vải N
118 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
119 46413 Bán buôn hàng may mặc N
120 46414 Bán buôn giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
142 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
143 46612 Bán buôn dầu thô N
144 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
145 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
146 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
147 46621 Bán buôn quặng kim loại N
148 46622 Bán buôn sắt, thép N
149 46623 Bán buôn kim loại khác N
150 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp N
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
190 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
191 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
192 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
193 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
215 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
216 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
217 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
218 53100 Bưu chính N
219 53200 Chuyển phát N
220 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
221 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
222 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
223 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
224 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311362267

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh Anh

15/55 Khuông Việt - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102061731

Người đại diện: Phạm Thanh Bình

số 9 phố Khúc Hạo, phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303287224

Người đại diện: Trương Quốc

196 Hoàng Văn Thụ Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311995904

Người đại diện: Hoàng Thiện Thắng

9 Nguyễn Oanh - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101918050

Người đại diện: Nguyễn Quý Chính

số 51 ngõ 66 Đê Tô Hoàng, phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311362002

Người đại diện: Phan Thanh Long

11/31B Dương Đức Hiền - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102062196

Người đại diện: Nguyễn Bích Hảo

23 B ngõ 6 Vạn Phúc, phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311883975-001

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Thủy

331/70/41 Phan Huy ích - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303287016

Người đại diện: Phạm Lâm Tuyền

68/20 Đào Duy Anh Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101918036

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân

số 358 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311361577

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hạnh

315/15/12 Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102062206

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

1 Bách Thảo - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết