Công Ty Cổ Phần Xe Lăn Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xe Lăn Việt Nam do Trịnh Công Thanh thành lập vào ngày 19/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xe Lăn Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xe Lăn Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Wheelchair Joint Stock Company

Địa chỉ: số 17, ngõ 126, ngách 122 phố Đông Thiên , Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108480545

Người ĐDPL: Trịnh Công Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108480545

Lĩnh vực: Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xe Lăn Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
27 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
28 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
29 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
30 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
31 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
32 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
33 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
34 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
35 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
36 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800984719

Người đại diện: Chu Mạnh Hùng

Nhà ông Chu Mạnh Hùng, khu 5 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200567322

Người đại diện: Lê Cảnh Hưng

KM 1, quốc lộ 26, thôn Bình Thành, xã Ninh Bình - Xã Ninh Bình - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800152028

Người đại diện: Đinh Trần Bảo Thúy

97, Mậu Thân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201191114

Người đại diện: Lê Hữu Thú

Thôn 11 (tại nhà ông Lê Hữu Thú) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900750270

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyền

Quốc lộ 46, xóm 6 - Xã Hưng Đạo - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800800827-004

Người đại diện: Đặng Hoành Sơn

Số: 17 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200247989

Người đại diện: Cao thị Thu Hường

100/16 Trần phú, Lộc thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800155910

Người đại diện: Lê Văn Tất Linh

43A, đường 3/2 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900750584

Người đại diện: Nguyễn Kiều.

Nhà ông Nguyễn Kiều, xóm 4 - Xã Diễn Phúc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết