Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nắng Hoàng Ngân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nắng Hoàng Ngân do Vũ Thế Đoàn thành lập vào ngày 25/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nắng Hoàng Ngân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nắng Hoàng Ngân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nang Hoang Ngan Commercial Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 37, ngõ 32 Trần Cao Vân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108486152

Người ĐDPL: Vũ Thế Đoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108486152

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nắng Hoàng Ngân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
20 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
21 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
22 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 18200 Sao chép bản ghi các loại N
26 19100 Sản xuất than cốc N
27 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
28 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
29 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
30 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
31 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
32 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
36 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
39 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
40 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 26520 Sản xuất đồng hồ N
43 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
48 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
49 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
79 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
108 46612 Bán buôn dầu thô N
109 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
110 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
137 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
138 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
147 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
148 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
149 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
150 53100 Bưu chính N
151 53200 Chuyển phát N
152 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55101 Khách sạn N
154 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
157 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
158 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
159 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
160 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
161 59120 Hoạt động hậu kỳ N
162 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
163 6190 Hoạt động viễn thông khác N
164 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
165 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
166 62010 Lập trình máy vi tính N
167 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
168 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
169 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
170 63120 Cổng thông tin N
171 63210 Hoạt động thông tấn N
172 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
173 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
174 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
175 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
176 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
177 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
178 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
179 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
180 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
181 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
182 71101 Hoạt động kiến trúc N
183 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
184 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
185 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
186 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
187 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
188 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
189 73100 Quảng cáo N
190 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
191 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
192 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
193 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
194 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
195 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
196 75000 Hoạt động thú y N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
211 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
212 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
213 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
214 79110 Đại lý du lịch N
215 79120 Điều hành tua du lịch N
216 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
217 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
218 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
219 80300 Dịch vụ điều tra N
220 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
221 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
222 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
223 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
224 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700628085

Người đại diện: Phạm Thanh Sơn

Tổ 1 khu 4 - Phường Cẩm Thịnh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301822194-001

Người đại diện: Trần Văn Thành

54 Hùng Vương, Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700408540

Người đại diện: Đào Trung Kiên

104A Quốc Lộ 80, ấp Phước Hòa - Xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500254375

Người đại diện: Ký Hữu Đức

ấp Liên Lộc, xã Xà Bang - Xã Xà Bang - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801297772

Người đại diện: Mai Huy Thế

24/509/2 đường Bà Triệu, Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401603301

Người đại diện: Đặng Thị Hồng

58 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700628159

Người đại diện: Vũ Thị Nhỡ

Số nhà 85, đường Triều Dương - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500453973

Người đại diện: Nguyễn Lực

Tổ 7, khu phố Quảng Phú - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800670615

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thành

22/8 Lê Hồng Phong - Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700197787-005

Người đại diện: Võ Văn Tùng

Số 139 đường 30/4, khu phố 1 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801298550

Người đại diện: Lê Đình Khang

Nhà ông Lê Đình Khang, xóm Đa Sỹ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700628180

Người đại diện: Vi Thị Bé

Thôn 4 - Xã Hải Đông - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết