Công Ty TNHH Thương Mại Greenville

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Greenville do Trần Thị Toán thành lập vào ngày 31/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Greenville.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Greenville mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Greenville Trading Company Limited

Địa chỉ: Nhà TT3-91, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108493907

Người ĐDPL: Trần Thị Toán

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108493907

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Greenville

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
40 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
69 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
70 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
71 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
72 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
73 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
74 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
75 58110 Xuất bản sách N
76 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
77 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
78 58190 Hoạt động xuất bản khác N
79 58200 Xuất bản phần mềm N
80 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
81 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
82 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801176288

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Phố 8 - Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554372

Người đại diện: Võ Thị Thu Hằng

07 Giang Quang Minh - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575136

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

99 Tầm Vu,Phường Hưng Lợi - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500381528-001

65 Phước Thắng P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900922875

Người đại diện: Trần Thị Vân

Số nhà 37, ngõ B3, đường Duy Tân, khối Yên Vinh, - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200726389

Người đại diện: Trần Thụy Hồng Vân

410 Trần Quý Cáp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176880

Người đại diện: Phạm Ngọc Tuân

Số 55 Km 5 - TT Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553964

Người đại diện: Nguyễn Khắc Thương

261 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300003549-003

Người đại diện: Võ Thị Lệ

447 đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301992132-001

Người đại diện: Hoàng Thị Hoà

Số 1018 đường 30/4, phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200726396

Người đại diện: Nguyễn Tiến Khoa

51 Thôn Tân Trung 3, Diên Điền - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900922949

Người đại diện: Nguyễn Văn Chính

Nhà ông Lê Sỹ Hoè, khối Tây Hồ 1, phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết