Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Set Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Set Việt Nam do Tạ Văn Thịnh thành lập vào ngày 01/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Set Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Set Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Set Viet Nam Trading And Contruction Company Limited

Địa chỉ: Số 2 Ngõ 22 Thôn Thượng, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108495421

Người ĐDPL: Tạ Văn Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108495421

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Set Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 46101 Đại lý N
53 46102 Môi giới N
54 46103 Đấu giá N
55 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
56 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
57 46202 Bán buôn hoa và cây N
58 46203 Bán buôn động vật sống N
59 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
61 46310 Bán buôn gạo N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 46322 Bán buôn thủy sản N
65 46323 Bán buôn rau, quả N
66 46324 Bán buôn cà phê N
67 46325 Bán buôn chè N
68 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
69 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
134 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
135 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
136 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
137 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
138 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
139 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
140 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
141 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
142 49400 Vận tải đường ống N
143 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
144 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
145 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
146 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
147 5224 Bốc xếp hàng hóa N
148 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
149 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
150 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
151 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
152 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
155 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
156 58110 Xuất bản sách N
157 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
158 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
159 58190 Hoạt động xuất bản khác N
160 58200 Xuất bản phần mềm N
161 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
162 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
163 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
164 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
165 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
166 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
167 82920 Dịch vụ đóng gói N
168 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101228777-001

Người đại diện: Nguyễn Xuân Khánh

Số 120, đường Bùi Thị Trường, khóm 4 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400287460

Người đại diện: Chu Thanh Hoàng

Số 171, Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900989900

Người đại diện: Phạm Đức Huân

Thôn Yên Thổ - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001425197

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm

Thôn 4, Xã Ea Hu - Xã Ea Hu - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100306255

Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311002271-003

Người đại diện: Nguyễn Nhân Bào

Số 69, đường Hùng Vương, khóm 7, TT Năm Căn - Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001425493

Người đại diện: Nguyễn Văn Cảnh

Số 154 đường Lê Hồng Phong - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900989918

Người đại diện: Nguyễn Đình Đạm

Khu đô thị mới, thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100306216

Xã Yên Định - Huyện Bắc Mê - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001137378

Người đại diện: Từ Văn An

Số 430, khóm 6 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001425662

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

567 Lê Duẩn - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900989932

Người đại diện: Lê Văn Diễn

Thôn Diệt Phiến - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Xem chi tiết