Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chăm Sóc Sức Khoẻ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chăm Sóc Sức Khoẻ do Nguyễn Tư Chuẩn thành lập vào ngày 01/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chăm Sóc Sức Khoẻ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chăm Sóc Sức Khoẻ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Health Care Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, Toà G2, Chung cư Five Star Garden, Số 2 Kim Giang, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108496048

Người ĐDPL: Nguyễn Tư Chuẩn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108496048

Lĩnh vực: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chăm Sóc Sức Khoẻ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 6190 Hoạt động viễn thông khác N
50 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
51 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
52 62010 Lập trình máy vi tính N
53 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
54 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
55 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
56 63120 Cổng thông tin N
57 63210 Hoạt động thông tấn N
58 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
59 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
60 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
61 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
62 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
63 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
64 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
65 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
66 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
67 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
68 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
69 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
70 79110 Đại lý du lịch N
71 79120 Điều hành tua du lịch N
72 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
73 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
74 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
75 80300 Dịch vụ điều tra N
76 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
77 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
78 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
79 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
80 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
81 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
82 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
83 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
84 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
85 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
86 85322 Dạy nghề N
87 85410 Đào tạo cao đẳng N
88 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
89 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
90 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
91 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
92 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301563516

Người đại diện: Trần Quang Thiện

Lô A26, Khu công nghiệp Hương Sơ - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702947189

Người đại diện: Giản Viết Hợi

842/31/2/10 Nguyễn Thị Minh Khai, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801593314

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Hường

386A6B, Nguyễn Văn Cừ Nối Dài, Khu Vực 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301022000

Người đại diện: Trương Công Luận

NR Nguyễn Thị Dệ, xóm Ngà, thôn Yên Nho, Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601305532

Người đại diện: Đàm Tiến Sơn

Số nhà 6, tổ 9 - Thị trấn Chùa Hang - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301563523

Người đại diện: Lại Hồng Trường

Số 84 Lê Công Hành, KQH Xóm Hành - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001113424

Người đại diện: Nguyễn Hải Triều

Nhà ông Triều, xóm 2, Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801593265

Người đại diện: Nguyễn Mỹ Lưu

Thửa đất số 37, tờ bản đồ số 13, đường Nguyễn Văn Cừ, Cồn Khương, Khu vực III, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702947823

Người đại diện: Vũ Đoan Thảo

HT3-1I, Dự án Haruka Terrace, Lô F9, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601305613

Người đại diện: Lã Thị Thanh Phương

Tổ 27 - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301022018

Người đại diện: Vương Thị Oanh

Thửa 223, tờ bản đồ 70, khu nhà ở Hudland, đường Ngô Tất Tố, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301563530

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

103 Khu nhà B đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết