Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Đức Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Đức Hải do Trần Thị Minh Hương thành lập vào ngày 02/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Đức Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Đức Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Hai Technology And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6, tòa nhà Việt A, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108497186

Người ĐDPL: Trần Thị Minh Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 02/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108497186

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Đức Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
33 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
34 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
35 46694 Bán buôn cao su N
36 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
37 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
38 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
39 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
40 46900 Bán buôn tổng hợp N
41 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
48 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
58 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
59 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
60 6190 Hoạt động viễn thông khác N
61 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
62 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
63 62010 Lập trình máy vi tính N
64 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
65 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
66 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
67 63120 Cổng thông tin N
68 63210 Hoạt động thông tấn N
69 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
70 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
71 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
72 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
73 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
74 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
75 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
76 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
77 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
78 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
79 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
80 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 75000 Hoạt động thú y N
82 7710 Cho thuê xe có động cơ N
83 77101 Cho thuê ôtô N
84 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
85 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
86 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
87 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
90 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
91 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
92 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
93 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
94 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400578067

Người đại diện: Huỳnh Văn Trinh

D1, Lô 14 đường 5,5m Vũng Thùng, Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303353163-001

Người đại diện: Phạm Văn Chương

Số 5 lô NV 2 PN 5 nhóm 4 khu dân cư Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808066

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Thôn Tân lập - Xã Cao Minh - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700715175-006

Số 12, Đại lộ Thống Nhất - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400577955

Người đại diện: Đặng Bá Lâm

249 Ông ích Đường - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808193

Người đại diện: Nguyễn Công Tân

Số 270 Đường Đà nẵng - Phường Cầu tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700976579

Người đại diện: Lê Đình Đạo

Tổ 25 ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601090966

Người đại diện: Phạm Thái Sơn

1871, tổ 29, ấp Vườn Dừa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578148

Lô M KCN Hoà KHánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết