Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vimedia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vimedia do Nguyễn Thành Trung thành lập vào ngày 06/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vimedia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vimedia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vimedia Communication Joint Stock Company

Địa chỉ: B50, lô 6, Khu đô thị Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108498969

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108498969

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vimedia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
55 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
56 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
57 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
58 59120 Hoạt động hậu kỳ N
59 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
60 6190 Hoạt động viễn thông khác N
61 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
62 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
63 62010 Lập trình máy vi tính N
64 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
65 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
66 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
67 63120 Cổng thông tin N
68 63210 Hoạt động thông tấn N
69 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
70 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
71 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
72 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
73 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
74 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
75 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
76 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
77 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
78 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
79 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
80 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 75000 Hoạt động thú y N
82 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
83 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
84 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
85 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
86 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
87 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
88 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
89 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
90 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
91 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
92 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
93 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
94 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
95 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600506257

Mỹ Lung - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000927698

Người đại diện: Đặng Ngọc Thiên

Thôn Phú Bình - Xã Quế Thọ - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901781835

Người đại diện: Hồ Sỹ Lộc

Khối 4 - Thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800722553

Người đại diện: Trần Thị Kim Hương

ấp Sóc Trào - Xã Tân Lợi - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300142692

Xã Tà Chải huyện Bắc Hà - Huyện Bắc Hà - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600506225

Đồng Thịnh - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000927722

Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105787680-005

Người đại diện: Nguyễn Từ Thơm

Gian hàng số 12-13/GF, tầng 1 TTTM Big C Vinh, số 2, đường Q - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800722546

Người đại diện: Phạm Thị Chung Thủy

Khu phố 6 - Phường Long Phước - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600104283-002

Người đại diện: Phạm Văn Trường

SN 046, Tuệ Tĩnh - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600506218

Xã Trung Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000927680

Người đại diện: Phạm Quốc Danh

Tổ 4 - Khối phố Trần Phú - Phường Hòa Hương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết