Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nad Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nad Global do Nguyễn Văn Toàn thành lập vào ngày 05/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nad Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nad Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nad Global Service Trade Company Limited

Địa chỉ: Xóm nghè, thôn Trung, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108500784

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108500784

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nad Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
6 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
9 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
12 16102 Bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
18 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
22 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
23 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
24 18110 In ấn N
25 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
26 18200 Sao chép bản ghi các loại N
27 19100 Sản xuất than cốc N
28 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
29 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
30 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
31 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
33 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
35 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
38 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
39 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32200 Sản xuất nhạc cụ N
42 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
46 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
71 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 46411 Bán buôn vải N
75 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
76 46413 Bán buôn hàng may mặc N
77 46414 Bán buôn giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
99 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
100 46612 Bán buôn dầu thô N
101 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
102 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
182 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
183 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
184 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
185 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
186 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
187 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
188 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
189 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
190 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
191 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
192 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
193 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
194 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
195 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
196 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
197 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
198 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
199 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
200 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
201 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
202 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
203 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
204 49400 Vận tải đường ống N
205 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
206 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
207 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
208 51100 Vận tải hành khách hàng không N
209 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
210 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
211 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
212 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
213 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
214 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
215 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
216 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
217 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
218 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
219 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
220 5224 Bốc xếp hàng hóa N
221 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
222 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
223 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
224 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
225 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
226 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
227 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
228 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
229 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
230 53100 Bưu chính N
231 53200 Chuyển phát N
232 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55101 Khách sạn N
234 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
236 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
237 5590 Cơ sở lưu trú khác N
238 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
239 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
240 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
241 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
242 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
243 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
244 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
245 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
246 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
247 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
248 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
249 58110 Xuất bản sách N
250 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
251 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
252 58190 Hoạt động xuất bản khác N
253 58200 Xuất bản phần mềm N
254 7710 Cho thuê xe có động cơ N
255 77101 Cho thuê ôtô N
256 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
257 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
258 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
259 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305482862-003

Người đại diện: Nguyễn Thế Hoàng

46 Trần Quý Cáp - Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800583803

2 Hoà Bình, Phường Tân An. - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500419348

Người đại diện: Trương Thị Thu Hương

Số 85 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900928210

Xóm 10A, Xã Nghi Kiều - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245528

Người đại diện: Lê Văn Minh

Số 6/5 A15, khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200736958

Người đại diện: Nguyễn Thăng Thắng

Số 03 Biệt Thự, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800585085

ấp Qui 1, Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900928228

Xóm 15A, Xã Nghi Kiều - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245486

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 2032D, tổ 1, Khu phố Phước Hải - PhườngThái Hòa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết