Công Ty TNHH Nông Nghiệp Egofarm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Egofarm do Nguyễn Ngọc Ánh thành lập vào ngày 09/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Egofarm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Egofarm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Egofarm Agriculture Company Limited

Địa chỉ: Số 6 ngách 18/36 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108506602

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108506602

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Egofarm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
104 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
105 16102 Bảo quản gỗ N
106 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
107 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
108 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
109 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
110 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
111 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
112 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 46101 Đại lý N
115 46102 Môi giới N
116 46103 Đấu giá N
117 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
118 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
119 46202 Bán buôn hoa và cây N
120 46203 Bán buôn động vật sống N
121 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
122 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
123 46310 Bán buôn gạo N
124 4632 Bán buôn thực phẩm Y
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4633 Bán buôn đồ uống N
133 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
134 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
135 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
136 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
137 46411 Bán buôn vải N
138 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
139 46413 Bán buôn hàng may mặc N
140 46414 Bán buôn giày dép N
141 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
142 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
143 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
144 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
145 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
146 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
147 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
148 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
149 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
150 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
151 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
152 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
153 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
162 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
163 46612 Bán buôn dầu thô N
164 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
165 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
166 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
167 46621 Bán buôn quặng kim loại N
168 46622 Bán buôn sắt, thép N
169 46623 Bán buôn kim loại khác N
170 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
171 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
173 46632 Bán buôn xi măng N
174 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
175 46634 Bán buôn kính xây dựng N
176 46635 Bán buôn sơn, vécni N
177 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
178 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
179 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
181 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
182 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
183 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
184 46694 Bán buôn cao su N
185 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
186 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
187 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
188 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 46900 Bán buôn tổng hợp N
190 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
193 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
250 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
251 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
252 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
253 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
254 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
255 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
256 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
257 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
258 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
259 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
260 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
261 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
262 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
263 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
264 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
265 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
266 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
267 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
268 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
269 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
270 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
271 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
272 49400 Vận tải đường ống N
273 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
274 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
275 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
276 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
277 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
278 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
279 51100 Vận tải hành khách hàng không N
280 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
281 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
282 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
283 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
284 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
285 5224 Bốc xếp hàng hóa N
286 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
287 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
288 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
289 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
290 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
291 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
292 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
293 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
294 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
295 53100 Bưu chính N
296 53200 Chuyển phát N
297 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55101 Khách sạn N
299 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
300 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
301 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
302 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
303 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
304 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
305 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
306 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
307 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
308 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
309 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
310 58110 Xuất bản sách N
311 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
312 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
313 58190 Hoạt động xuất bản khác N
314 58200 Xuất bản phần mềm N
315 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
316 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
317 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
318 75000 Hoạt động thú y N
319 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
320 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
321 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
322 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
323 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
324 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
325 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
326 78200 Cung ứng lao động tạm thời N