Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam do Phùng Văn Hoàn thành lập vào ngày 15/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Sa Viet Nam Ceramics Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 34 Thôn 2 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108512469

Người ĐDPL: Phùng Văn Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108512469

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
43 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
44 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
45 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
46 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
47 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
48 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
49 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
50 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
51 05200 Khai thác và thu gom than non N
52 06100 Khai thác dầu thô N
53 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
54 07100 Khai thác quặng sắt N
55 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
69 10611 Xay xát N
70 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
72 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
73 10720 Sản xuất đường N
74 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
75 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
76 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
77 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
78 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
80 11020 Sản xuất rượu vang N
81 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
82 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
83 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
84 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
85 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
86 12001 Sản xuất thuốc lá N
87 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
88 13110 Sản xuất sợi N
89 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
90 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
91 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
92 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
93 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
94 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
95 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
96 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
97 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
98 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
99 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
100 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
101 15200 Sản xuất giày dép N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
107 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
108 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
109 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
110 18110 In ấn N
111 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
112 18200 Sao chép bản ghi các loại N
113 19100 Sản xuất than cốc N
114 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
115 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
116 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
117 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
118 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
119 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
120 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
121 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
122 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
123 23941 Sản xuất xi măng N
124 23942 Sản xuất vôi N
125 23943 Sản xuất thạch cao N
126 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
127 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
128 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
129 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
130 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
131 24310 Đúc sắt thép N
132 24320 Đúc kim loại màu N
133 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
134 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
135 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
136 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
137 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
138 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
139 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
140 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
141 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
142 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
143 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
144 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
145 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
146 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
147 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
148 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
149 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
150 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
151 3812 Thu gom rác thải độc hại N
152 38121 Thu gom rác thải y tế N
153 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
154 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
155 4632 Bán buôn thực phẩm N
156 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
157 46322 Bán buôn thủy sản N
158 46323 Bán buôn rau, quả N
159 46324 Bán buôn cà phê N
160 46325 Bán buôn chè N
161 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
162 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
163 4633 Bán buôn đồ uống N
164 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
165 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
166 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
167 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
168 46411 Bán buôn vải N
169 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
170 46413 Bán buôn hàng may mặc N
171 46414 Bán buôn giày dép N
172 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
173 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
174 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
175 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
176 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
177 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
178 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
179 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
180 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
181 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
182 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
183 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
184 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
185 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
195 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
196 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
197 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
198 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
199 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
200 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
201 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
202 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
203 49200 Vận tải bằng xe buýt N
204 5224 Bốc xếp hàng hóa N
205 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
206 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
207 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
208 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
209 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
210 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55101 Khách sạn N
212 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
215 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
216 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
217 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
218 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
219 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
220 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
221 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
222 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
223 58110 Xuất bản sách N
224 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
225 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
226 58190 Hoạt động xuất bản khác N
227 58200 Xuất bản phần mềm N
228 7710 Cho thuê xe có động cơ N
229 77101 Cho thuê ôtô N
230 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
231 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
232 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
233 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303433651

Người đại diện: Nguyễn Hoàng

351/2A Nguyễn Trọng Tuyển Phường 01 - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305104236

Người đại diện: Huỳnh Thế Tân

61 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303433281

Người đại diện: Phạm Văn Tịnh

364 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305104204

Người đại diện: Nguyễn Bảo Trâm

58 Nguyễn Phi Khanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303431647

Người đại diện: Lưu Ngọc Hoàng Dũng

947/51 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303430347

Người đại diện: Đỗ Văn Vương

42 Xuân Diệu Phường 04 - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305104155

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

112 - 114 - 116 - 118 Đường Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303430273

Người đại diện: Vũ Hữu Tương

125/14 Cách Mạng Tháng 8 Phường 07 - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305106995

Người đại diện: Nguyễn Đức Vạn

80 Trương Định, Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303429969

Người đại diện: Võ Đình Dũng

Số 25/19C đường âu Cơ - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305106843

Người đại diện: Bùi Tuấn Nam

81-83-83B-85 Hàm Nghi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303439491

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Lệ

20 Cộng Hoà Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết