Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Vndom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Vndom do Nguyễn Văn Long thành lập vào ngày 14/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Vndom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Vndom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vndom Investment And Service Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 37/44 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108512557

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Long

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108512557

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Vndom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 08101 Khai thác đá N
29 08102 Khai thác cát, sỏi N
30 08103 Khai thác đất sét N
31 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
32 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
33 08930 Khai thác muối N
34 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
35 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
36 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
39 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
50 10611 Xay xát N
51 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
52 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
53 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
54 10720 Sản xuất đường N
55 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
56 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
57 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
58 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
59 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
61 11020 Sản xuất rượu vang N
62 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
63 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
64 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
65 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
66 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
67 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
68 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
69 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
70 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
72 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
73 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
74 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
75 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
76 20222 Sản xuất mực in N
77 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
79 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
80 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
81 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
82 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
83 21001 Sản xuất thuốc các loại N
84 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
85 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
86 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
87 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
88 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
89 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
90 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
91 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
92 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
93 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
94 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
95 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
96 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
98 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
99 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
100 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
101 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
102 26520 Sản xuất đồng hồ N
103 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
104 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
105 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
106 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
107 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
108 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
109 29100 Sản xuất xe có động cơ N
110 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
111 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
112 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
113 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
114 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
115 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
116 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
117 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
118 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
119 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
120 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
121 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
122 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
123 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
124 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
125 32200 Sản xuất nhạc cụ N
126 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
127 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
128 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
129 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
130 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
131 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
132 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
133 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
134 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
135 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
136 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
137 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
138 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
139 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
140 37001 Thoát nước N
141 37002 Xử lý nước thải N
142 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
143 3812 Thu gom rác thải độc hại N
144 38121 Thu gom rác thải y tế N
145 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
146 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
147 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
148 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
149 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
150 3830 Tái chế phế liệu N
151 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
152 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
153 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
154 41000 Xây dựng nhà các loại N
155 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
156 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
157 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
158 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
159 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
160 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
161 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
162 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
164 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
166 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
167 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
168 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
169 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
170 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
171 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
172 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
173 4541 Bán mô tô, xe máy N
174 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
175 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
176 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
177 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
178 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
179 46101 Đại lý N
180 46102 Môi giới N
181 46103 Đấu giá N
182 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
183 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
184 46202 Bán buôn hoa và cây N
185 46203 Bán buôn động vật sống N
186 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
187 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
188 46310 Bán buôn gạo N
189 4632 Bán buôn thực phẩm N
190 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
191 46322 Bán buôn thủy sản N
192 46323 Bán buôn rau, quả N
193 46324 Bán buôn cà phê N
194 46325 Bán buôn chè N
195 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
196 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
197 4633 Bán buôn đồ uống N
198 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
199 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
200 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
201 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
202 46411 Bán buôn vải N
203 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
204 46413 Bán buôn hàng may mặc N
205 46414 Bán buôn giày dép N
206 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
207 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
208 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
209 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
210 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
211 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
212 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
213 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
214 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
215 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
216 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
217 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
218 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
219 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
220 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
221 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
222 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
223 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
224 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
225 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
226 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
227 46621 Bán buôn quặng kim loại N
228 46622 Bán buôn sắt, thép N
229 46623 Bán buôn kim loại khác N
230 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
231 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
233 46632 Bán buôn xi măng N
234 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
235 46634 Bán buôn kính xây dựng N
236 46635 Bán buôn sơn, vécni N
237 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
238 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
239 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
240 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
241 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
242 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
243 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
244 46694 Bán buôn cao su N
245 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
246 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
247 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
248 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 46900 Bán buôn tổng hợp N
250 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
251 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
252 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
253 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
254 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
300 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
301 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
302 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
303 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
304 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
305 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
306 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
307 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
308 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
309 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
310 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
311 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
312 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
313 49200 Vận tải bằng xe buýt N
314 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
315 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
316 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
317 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
318 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
319 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
320 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
321 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
322 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
323 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
324 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
325 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
326 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
327 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
328 49400 Vận tải đường ống N
329 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
330 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
331 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
332 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
333 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
334 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
335 51100 Vận tải hành khách hàng không N
336 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
337 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
338 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
339 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
340 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
341 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
342 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
343 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
344 5224 Bốc xếp hàng hóa N
345 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
346 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
347 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
348 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
349 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
350 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
351 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
352 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
353 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
354 53100 Bưu chính N
355 53200 Chuyển phát N
356 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
357 55101 Khách sạn N
358 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
359 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
360 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
361 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
362 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
363 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
364 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
365 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
366 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
367 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
368 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
369 58110 Xuất bản sách N
370 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
371 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
372 58190 Hoạt động xuất bản khác N
373 58200 Xuất bản phần mềm N
374 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
375 71101 Hoạt động kiến trúc N
376 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
377 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
378 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
379 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
380 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
381 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
382 73100 Quảng cáo N
383 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
384 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
385 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
386 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
387 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
388 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
389 75000 Hoạt động thú y N
390 7710 Cho thuê xe có động cơ N
391 77101 Cho thuê ôtô N
392 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
393 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
394 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
395 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
396 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
397 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
398 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
399 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
400 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
401 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
402 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
403 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901026877

Người đại diện: Quách Thị Thanh Minh

L2-18+19 Tạ Quang Bửu - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200596265

Phương Lang - Xã Hải Ba - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800237728

Người đại diện: Hoàng Đại Sàng

Tổ 1- Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500493183

Người đại diện: Nguyễn Trường Xuân

Số nhà 67, Khối 2 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700150449

Người đại diện: Lương Tiến Trung

Thôn Nà Khon Xã Yên Đĩnh - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101012462

Người đại diện: Lê Thanh Viện

Số 25 Lưu Trọng Lư - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901026926

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

Thôn Cầu Vàng - Xã K- Dang - Huyện Đak Đoa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200596240

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

Khối 2 - Thị trấn Krông Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800238224

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

khu III thị trấn Pác Miầu - Huyện Bảo Lâm - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500494451

Người đại diện: Hoàng Đoàn Cẩm Ninh

Số 107, Đường Điện Biên, Tổ 8 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700150505

Người đại diện: Nông Văn Đắc

Xã Côn Minh - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101012423

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Thôn Hà lời - Xã Sơn Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết