Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Bách Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Bách Phát do Nguyễn Hồng Quân thành lập vào ngày 15/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Bách Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Bách Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Bach Phat Trading And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu chợ hội, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108514096

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108514096

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Bách Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
52 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
53 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
55 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
56 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
57 20222 Sản xuất mực in N
58 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
59 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
60 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
61 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
62 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
63 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
64 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
65 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
66 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
67 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
68 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
69 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
70 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
71 23941 Sản xuất xi măng N
72 23942 Sản xuất vôi N
73 23943 Sản xuất thạch cao N
74 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
75 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
76 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
77 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
78 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
79 24310 Đúc sắt thép N
80 24320 Đúc kim loại màu N
81 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
82 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
83 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
84 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
85 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
86 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
87 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
88 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
89 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
90 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
91 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
92 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
93 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
94 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
95 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
96 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
97 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
98 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
99 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
100 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
101 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
102 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
103 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
104 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
105 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
106 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
107 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
108 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
109 28230 Sản xuất máy luyện kim N
110 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
111 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
112 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
113 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
114 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
115 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
116 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
117 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
118 32200 Sản xuất nhạc cụ N
119 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
120 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
123 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
125 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
126 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4633 Bán buôn đồ uống N
147 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
148 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
149 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Y
177 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
184 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
185 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
186 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
187 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
188 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
189 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
190 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
191 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
192 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
193 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
194 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
195 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
196 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
197 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
198 49400 Vận tải đường ống N
199 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
200 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
201 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
202 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
203 5224 Bốc xếp hàng hóa N
204 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
205 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
206 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
207 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
208 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
209 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55101 Khách sạn N
211 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
214 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
215 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
216 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
217 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
218 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102717029

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Lô B, tổ 9 Khu Hồ Cá - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302228191

Người đại diện: Châu Văn Đức

6 khu Tân Đức An, Đường số 3 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101137988

Người đại diện: Đào Thị Thanh Hương

Số 18 ngõ 166, Phố Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310346960

Người đại diện: Ngô Thị Hồng Quế

564/1 Hương Lộ 2 Khu Phố 6 Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101887941

Người đại diện: Dương Gia Thanh

Tổ 1 (đường Nguyễn Tam Trinh Thôn Yên Duyên)Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310733864

Người đại diện: Nguyễn Anh Dương

55 Đường Trục - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102717050

Người đại diện: Đỗ Minh Đức

số 9 ngõ 9 phố Hoàng Ngọc Phách, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302228730

Người đại diện: Hà Thị Xuân

1/85 Khu Phố 5 Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103697-004

Người đại diện: Phùng Vinh Quang

Đường Nguyên Hồng - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101887966

Người đại diện: Phùng Bích Hà

Số 613 đường Lĩnh Nam, PHường Lĩnh nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310347971

Người đại diện: Ngô Cẩm Biếu

363/29/6 Đất Mới, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310733134

Người đại diện: Trần Quốc Chí

263/12 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết