Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Cme

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Cme do Nguyễn Thành Chung thành lập vào ngày 23/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Cme.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Cme mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cme Electric Mechanical And Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: số 4A, ngách 76/31, phố Hoa Lâm, tổ 2, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108522837

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 23/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108522837

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Cme

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
26 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28230 Sản xuất máy luyện kim N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
51 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
52 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32200 Sản xuất nhạc cụ N
55 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
56 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
57 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
58 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
59 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
60 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
61 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
62 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
63 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
64 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
65 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
66 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
67 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 37001 Thoát nước N
70 37002 Xử lý nước thải N
71 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
72 3812 Thu gom rác thải độc hại N
73 38121 Thu gom rác thải y tế N
74 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
75 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
76 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
77 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
78 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
79 3830 Tái chế phế liệu N
80 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
81 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
82 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
83 41000 Xây dựng nhà các loại N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
91 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
93 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
104 46202 Bán buôn hoa và cây N
105 46203 Bán buôn động vật sống N
106 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm N
110 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
111 46322 Bán buôn thủy sản N
112 46323 Bán buôn rau, quả N
113 46324 Bán buôn cà phê N
114 46325 Bán buôn chè N
115 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
116 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
117 4633 Bán buôn đồ uống N
118 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
119 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
120 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
121 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
122 46411 Bán buôn vải N
123 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
124 46413 Bán buôn hàng may mặc N
125 46414 Bán buôn giày dép N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
128 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
129 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
130 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
131 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
132 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
133 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
134 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
135 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
136 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
137 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
138 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
139 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
140 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
141 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
142 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
143 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
144 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
145 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
146 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
147 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
148 46612 Bán buôn dầu thô N
149 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
150 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
206 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
207 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
208 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
209 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
210 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
211 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
212 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
213 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
214 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
215 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
216 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
217 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
218 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
219 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
220 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
221 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
222 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
223 49400 Vận tải đường ống N
224 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
225 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
226 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
227 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
228 53100 Bưu chính N
229 53200 Chuyển phát N
230 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55101 Khách sạn N
232 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
235 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
236 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
237 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
238 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
239 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
240 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
241 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
242 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
243 58110 Xuất bản sách N
244 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
245 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
246 58190 Hoạt động xuất bản khác N
247 58200 Xuất bản phần mềm N
248 6190 Hoạt động viễn thông khác N
249 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
250 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
251 62010 Lập trình máy vi tính N
252 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
253 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
254 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
255 63120 Cổng thông tin N
256 63210 Hoạt động thông tấn N
257 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
258 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
259 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
260 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
261 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
262 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
263 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
264 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
265 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
266 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
267 71101 Hoạt động kiến trúc N
268 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
269 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
270 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
271 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
272 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
273 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
274 73100 Quảng cáo N
275 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
276 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
277 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
278 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
279 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
280 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
281 75000 Hoạt động thú y N
282 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
283 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
284 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
285 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
286 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
287 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
288 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
289 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702126206

Người đại diện: Nguyễn Trọng Quân

Lô KS4, khu tổ hợp du lịch Sonasea Villas & Resort thuộc khu phức hợp Bãi Trường, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304146434-001

Người đại diện: Tôn Thất Sơn

Số 210B, ấp Thanh Mỹ 1 - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200276418-003

Người đại diện: Nguyễn Văn Kha

ấp Thống Nhất - Xã Long Toàn - Thị xã Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802555828

Người đại diện: Phạm Như Bình

Thôn Nam Yến (Khu tái định cư Nguyên Bình), Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200702722

Người đại diện: Võ Hồng Sen

ấp Phước Hòa B - Thị trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502302296

Người đại diện: Lê Hùng Sơn

Thôn Tân Hòa - Xã Bàu Chinh - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100600251

Người đại diện: Thái Xiêm

Số 194, ấp Chông Nô 3 - Xã Hoà Tân - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501037443

Người đại diện: Huỳnh Minh Sang

Tổ 8, ấp Vĩnh Hòa - Xã Hựu Thành - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702126171

Người đại diện: Hà Tiến Vạn

Thửa đất số 150, Tờ bản đồ số 79, tổ 2, khu phố 7, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802556035

Người đại diện: Lường Văn Tuyên

Khu phố Quang Vinh, Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200702828

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hai

Số 593 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100600283

Số 2/58 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 2 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết