Công Ty TNHH Cờ Đỏ Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cờ Đỏ Hà Nội do Nguyễn Tuấn Anh thành lập vào ngày 28/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cờ Đỏ Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cờ Đỏ Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Red Flag Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tràng An, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108529134

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108529134

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cờ Đỏ Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
30 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
31 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 06100 Khai thác dầu thô N
36 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
39 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
40 08101 Khai thác đá N
41 08102 Khai thác cát, sỏi N
42 08103 Khai thác đất sét N
43 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
44 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
45 08930 Khai thác muối N
46 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
48 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
51 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
52 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
53 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
54 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
59 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
60 16102 Bảo quản gỗ N
61 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
62 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
63 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
120 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
121 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
124 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
125 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
126 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
127 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
128 49400 Vận tải đường ống N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N
142 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
143 71101 Hoạt động kiến trúc N
144 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
145 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
146 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
147 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
148 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
149 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
150 73100 Quảng cáo N
151 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
152 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
153 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
154 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
155 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
156 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 75000 Hoạt động thú y N
158 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
159 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
160 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
161 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
162 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
163 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
164 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
165 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
166 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
167 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
168 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
169 79110 Đại lý du lịch N
170 79120 Điều hành tua du lịch N
171 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
172 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
173 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
174 80300 Dịch vụ điều tra N
175 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
176 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
177 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
178 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
179 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900934933

Người đại diện: Nông Thế Hải

Tầng 1, Tháp B Rừng Cọ, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100275825

Thị trấn vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400237798

Xã Tân Thành - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001114028

Người đại diện: Đinh Thanh Liêm

ấp Kiến Vàng - Thị Trấn Rạch Gốc - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001397084

Người đại diện: Nguyễn Văn Mười

Số 62 Nguyễn Trãi, Phường An Bình - Phường An Bình - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401888424

Người đại diện: Lê Duy Minh

378 Âu Cơ, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900934997

Người đại diện: Vương Thị Kim Thiết

Thôn Xuân Phao - Xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100275800

Thị trấn Vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400237981

Người đại diện: Phan Thành Đạt

Thôn 5 - Xã Quảng Tín - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001114035

Người đại diện: Trịnh Tấn Nghiệp

ấp Thị Tường A - Xã Hưng Mỹ - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001397140

Người đại diện: Phạm Xuân Đồng

Số 318 Hùng Vương, Tổ dân phố 9, Phường An Bình - Phường An Bình - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900934940

Người đại diện: Nguyễn Thanh Huyền

Thôn Quan Cù - Xã Phan Đình Phùng - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết