Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đức Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đức Khánh do Nguyễn Ngọc Thuấn thành lập vào ngày 03/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đức Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đức Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Khanh Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ dân phố Xuân Trung, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108533187

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Thuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108533187

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đức Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
26 01462 Chăn nuôi gà N
27 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
28 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
29 01490 Chăn nuôi khác N
30 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
31 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
32 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
33 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
34 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
35 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
36 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
37 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
38 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
39 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
40 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
41 02210 Khai thác gỗ N
42 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
43 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
44 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
45 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
46 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
47 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
48 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
49 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
61 07221 Khai thác quặng bôxít N
62 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
63 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
64 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
65 08101 Khai thác đá N
66 08102 Khai thác cát, sỏi N
67 08103 Khai thác đất sét N
68 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
69 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
70 08930 Khai thác muối N
71 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
73 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
74 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
76 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
77 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
78 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
79 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
80 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
81 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
82 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
83 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
84 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
85 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
86 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
87 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
88 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
89 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
90 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
91 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
92 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
93 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
94 16102 Bảo quản gỗ N
95 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
96 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
97 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
98 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
99 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
100 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
101 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
102 18110 In ấn N
103 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
104 18200 Sao chép bản ghi các loại N
105 19100 Sản xuất than cốc N
106 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
107 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
108 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
109 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
110 23941 Sản xuất xi măng N
111 23942 Sản xuất vôi N
112 23943 Sản xuất thạch cao N
113 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
114 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
115 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
116 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
117 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
118 24310 Đúc sắt thép N
119 24320 Đúc kim loại màu N
120 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
121 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
122 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
123 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
124 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
125 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
126 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
127 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
128 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
129 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
130 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
131 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
132 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
133 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
134 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
135 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
136 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
137 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
138 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
139 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
140 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
141 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
142 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
143 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
144 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
145 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
146 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
147 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
148 28230 Sản xuất máy luyện kim N
149 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
150 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
151 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
152 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
153 37001 Thoát nước N
154 37002 Xử lý nước thải N
155 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
156 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
158 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
159 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
160 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
161 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
162 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
163 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
165 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
166 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
167 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
168 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
170 4541 Bán mô tô, xe máy N
171 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
172 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
173 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
174 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
175 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
176 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
177 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
179 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
180 46101 Đại lý N
181 46102 Môi giới N
182 46103 Đấu giá N
183 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
184 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
185 46202 Bán buôn hoa và cây N
186 46203 Bán buôn động vật sống N
187 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
188 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
189 46310 Bán buôn gạo N
190 4633 Bán buôn đồ uống N
191 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
192 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
193 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
194 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
195 46411 Bán buôn vải N
196 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
197 46413 Bán buôn hàng may mặc N
198 46414 Bán buôn giày dép N
199 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
200 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
201 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
202 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
203 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
204 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
205 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
206 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
207 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
208 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
209 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
210 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
211 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
212 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
213 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
214 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
215 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
216 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
217 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
218 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
219 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
220 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
221 46612 Bán buôn dầu thô N
222 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
223 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
224 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
225 46621 Bán buôn quặng kim loại N
226 46622 Bán buôn sắt, thép N
227 46623 Bán buôn kim loại khác N
228 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
229 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
230 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
231 46632 Bán buôn xi măng N
232 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
233 46634 Bán buôn kính xây dựng N
234 46635 Bán buôn sơn, vécni N
235 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
236 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
237 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
238 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
239 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
240 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
241 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
242 46694 Bán buôn cao su N
243 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
244 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
245 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
246 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
247 46900 Bán buôn tổng hợp Y
248 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
249 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
250 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
251 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
252 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
298 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
299 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
300 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
301 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
302 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
303 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
304 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
305 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
306 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
307 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
308 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
309 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
310 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
311 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
312 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
313 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
314 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
315 49200 Vận tải bằng xe buýt N
316 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
317 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
318 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
319 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
320 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
321 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
322 49400 Vận tải đường ống N
323 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
324 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
325 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
326 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
327 5224 Bốc xếp hàng hóa N
328 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
329 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
330 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
331 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
332 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
333 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
334 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
335 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
336 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
337 53100 Bưu chính N
338 53200 Chuyển phát N
339 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
340 55101 Khách sạn N
341 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
342 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
343 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
344 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
345 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
346 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
347 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
348 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
349 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
350 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
351 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
352 58110 Xuất bản sách N
353 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
354 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
355 58190 Hoạt động xuất bản khác N
356 58200 Xuất bản phần mềm N
357 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
358 71101 Hoạt động kiến trúc N
359 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
360 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
361 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
362 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
363 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
364 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
365 73100 Quảng cáo N
366 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
367 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
368 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
369 7710 Cho thuê xe có động cơ N
370 77101 Cho thuê ôtô N
371 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
372 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
373 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
374 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
375 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
376 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
377 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
378 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
379 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
380 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
381 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
382 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200720030-009

Người đại diện: Hồ Thanh Lập

Số 57, ấp Võ Thành Văn - Xã An Thạnh Nam - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402087309

Người đại diện: Đồng Thanh Phương

Khóm Phú Hòa, Thị Trấn Cái Tàu Hạ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802918888

Người đại diện: Nguyễn Hữu Long

Số 11/373 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100621692

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Số 313, Võ Văn Kiệt, Khóm 8, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501064302

Người đại diện: Võ Lê Hồng Mỹ

Số 380 ấp Phú An, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702138882

Người đại diện: Hoàng Cao Trí

Số 36, đường Phan Đình Phùng, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200720023-004

Người đại diện: Đỗ Thanh Huyền

Số 255/9, ấp 5 - Xã Ba Trinh - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402087281

Người đại diện: Trần Văn Nguyên

Số 136, tổ 6, ấp 4, Xã Phương Trà, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802917394

Người đại diện: Lê Văn Sơn

01A Tây Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100621727

Người đại diện: Trương Quốc Khánh

Khóm 4, Phường 8, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702139036

Người đại diện: Nguyễn Xuân Lăng

Số 107 Hoàng Văn Thụ, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501064327

Người đại diện: Hồ Hữu Trí

Số 3, Khóm 3, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết