Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Gb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Gb do Phạm Văn Đức thành lập vào ngày 04/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Gb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Gb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gb International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 44B, ngõ 132 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108533596

Người ĐDPL: Phạm Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108533596

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Gb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
35 46411 Bán buôn vải N
36 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
37 46413 Bán buôn hàng may mặc N
38 46414 Bán buôn giày dép N
39 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
40 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
41 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
42 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
43 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
44 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
45 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
46 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
47 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
48 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
70 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
71 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
72 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
73 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
74 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
75 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
76 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
79 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
80 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
81 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
82 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
83 49400 Vận tải đường ống N
84 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
85 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
86 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
87 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
88 53100 Bưu chính N
89 53200 Chuyển phát N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55101 Khách sạn N
92 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
102 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
103 58110 Xuất bản sách N
104 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
105 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
106 58190 Hoạt động xuất bản khác N
107 58200 Xuất bản phần mềm N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
128 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
129 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
130 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
131 79110 Đại lý du lịch N
132 79120 Điều hành tua du lịch N
133 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
134 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
135 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
136 80300 Dịch vụ điều tra N
137 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
138 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
139 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
140 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
141 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
142 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
143 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
144 85322 Dạy nghề N
145 85410 Đào tạo cao đẳng N
146 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
147 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
148 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
149 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
150 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402107345

Người đại diện: Lê Viết Hùng

63 Nhơn Hòa 21, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107384

Người đại diện: Nguyễn Phước Thuận

9 Tùng Thiện Vương, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400914322

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Số nhà 46, Đường Hoàng Hoa Thám, Tổ dân phố số 3, Thị Trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400913978

Người đại diện: Tạ Văn Luân

Thôn Dạo Lưới, Xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107440

Người đại diện: Trương Thị Phương Linh

79-81 Võ An Ninh, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704131

Người đại diện: Lại Ngọc Thanh

Tầng 6 Tòa MD Complex, Số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401224309

Người đại diện: Lê Trung Thành

395 Thủ Khoa Huân, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704156

Người đại diện: Nguyễn Công Hạnh

Số nhà 29 ngõ 4, phố Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107401

Người đại diện: Hoàng Công Ba

18 Phan Thúc Trực, thôn Bầu Cầu, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400914026

Người đại diện: Hoàng Văn Trường

Thôn Hồ, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938191

Người đại diện: Lê Văn

828/6 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937046

Người đại diện: Nguyễn Minh Cơ

136 Đường số 1, khu dân cư Phước Kiển, ấp 5, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết