Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Việt Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Việt Đức do Nguyễn Thế Tĩnh thành lập vào ngày 04/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Việt Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Việt Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Duc Trading Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu Làng Nghề Triều Khúc, Thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108534663

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Tĩnh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108534663

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Việt Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
10 37001 Thoát nước N
11 37002 Xử lý nước thải N
12 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
15 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
16 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
17 41000 Xây dựng nhà các loại N
18 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
20 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
24 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
25 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
27 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
29 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
31 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4541 Bán mô tô, xe máy N
37 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
38 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
39 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
40 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
41 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 46322 Bán buôn thủy sản N
59 46323 Bán buôn rau, quả N
60 46324 Bán buôn cà phê N
61 46325 Bán buôn chè N
62 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
63 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
64 4633 Bán buôn đồ uống N
65 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
66 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
67 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
90 46612 Bán buôn dầu thô N
91 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
92 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
153 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
154 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
155 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
156 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
157 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
158 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
167 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
168 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
169 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
170 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
171 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
172 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
173 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
174 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
175 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
176 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
177 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
178 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
179 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
180 53100 Bưu chính N
181 53200 Chuyển phát N
182 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55101 Khách sạn N
184 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
187 5590 Cơ sở lưu trú khác N
188 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
189 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
190 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
191 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
192 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
193 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
196 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
197 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
198 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
199 58110 Xuất bản sách N
200 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
201 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
202 58190 Hoạt động xuất bản khác N
203 58200 Xuất bản phần mềm N
204 6190 Hoạt động viễn thông khác N
205 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
206 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
207 62010 Lập trình máy vi tính N
208 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
209 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
210 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
211 63120 Cổng thông tin N
212 63210 Hoạt động thông tấn N
213 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
214 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
215 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
216 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
217 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
218 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
219 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
220 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
221 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
222 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
223 71101 Hoạt động kiến trúc N
224 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
225 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
226 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
227 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
228 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
229 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
230 73100 Quảng cáo N
231 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
232 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
233 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
234 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
235 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
236 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
237 75000 Hoạt động thú y N
238 7710 Cho thuê xe có động cơ N
239 77101 Cho thuê ôtô N
240 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
241 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
242 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
243 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
244 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
245 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
246 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
247 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
248 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
249 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
250 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
251 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400294933

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhàn

Thôn 6 - Đăk Ha - Xã Đắk Ha - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900994890

Người đại diện: Trịnh Minh Thơm

Thôn Mộc Ty - Xã Trưng Trắc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701887188

Người đại diện: Lục Đức Tuấn

Tổ 5, Khu 10, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100310974

Xã Du Tiến - Huyện Yên Minh - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001157688

Người đại diện: Võ Ngọc Hân

Số 249, đường Lý Thường Kiệt, khóm 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001442146

Người đại diện: Nguyễn Thành Tuy

số 69, Thôn 1 - Xã Ea Tar - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400295045

Người đại diện: Lê Thị Lựu

Số 232, thôn Phương Trạch - Xã Đắk Sắk - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900995037

Người đại diện: Hoàng Anh Tuân

KM 17, Quốc lộ 5 - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100311015

Tổ 17 - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701886956

Người đại diện: Phạm Lê Minh Hoàng

Số nhà 54, tổ 5, khu 4, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106161293-001

Người đại diện: Đinh Thị Kim Phượng

Số 163, đường Bùi Thị Trường - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001442097

Người đại diện: Nguyễn Tiến Đô

Thôn 12 - Xã Ea Păn - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết