Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Quốc Tế Beli

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Quốc Tế Beli do Nguyễn Tiến Đạt thành lập vào ngày 07/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Quốc Tế Beli.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Quốc Tế Beli mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Beli International Cosmetics Company Limited

Địa chỉ: Số 1, ngõ 13, Đội 4, thôn Trung Oai, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108539069

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108539069

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Quốc Tế Beli

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
6 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
7 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
9 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
10 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
11 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
12 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
13 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
14 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
15 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
16 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
55 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
85 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
86 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
87 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
88 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
89 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
90 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
91 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
92 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
93 49200 Vận tải bằng xe buýt N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
105 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
106 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
112 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
113 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
114 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
115 53100 Bưu chính N
116 53200 Chuyển phát N
117 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55101 Khách sạn N
119 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
128 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
129 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
130 58110 Xuất bản sách N
131 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
132 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
133 58190 Hoạt động xuất bản khác N
134 58200 Xuất bản phần mềm N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 77101 Cho thuê ôtô N
137 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
138 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
139 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
140 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305829634-005

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thanh

Số 58 Đào Tấn, Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313417320

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Linh

36 Trần Quý Khoách - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101831353

Người đại diện: Chu Văn Lộc

Số 4, lô A, tập thể CT XL điện 1 - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312178119

Người đại diện: Phạm Thị Hiền

13 Nguyễn Văn Dưỡng - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305065611

Người đại diện: Trịnh Văn Trúc

7/1 (Lầu 2) Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105349246

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Linh

47 Hoàng Ngân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103147893

Khu K-H Thành Công, ngõ 12 Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313416341

Người đại diện: Trịnh Thanh Hậu

Tầng 9, Tòa nhà Viễn Đông, 14 Phan Tôn - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312175728

Người đại diện: Trần Hoàng Minh

50 Đường T6 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101832276

Người đại diện: Hoàng Kim Thoa

Số 18, tổ 18, đường Xóm Xếp, thị trấn Cầu Diễn - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305067707

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuấn

40 Nguyễn Ngọc Lộc Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105350587

Người đại diện: Trần Như Bình

Số 212-214 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết