Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Đông Nam Á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Đông Nam Á do Phùng Văn Xuân Nguyễn Hữu Vụ thành lập vào ngày 07/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Đông Nam Á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Đông Nam Á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Southest Asian Agriculture Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 5, Toà nhà Hoàng Gia, Đường Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108540265

Người ĐDPL: Phùng Văn Xuân Nguyễn Hữu Vụ

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108540265

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Đông Nam Á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
60 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
61 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
62 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
63 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
64 05200 Khai thác và thu gom than non N
65 06100 Khai thác dầu thô N
66 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
67 07100 Khai thác quặng sắt N
68 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
69 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
70 08101 Khai thác đá N
71 08102 Khai thác cát, sỏi N
72 08103 Khai thác đất sét N
73 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
74 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
75 08930 Khai thác muối N
76 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
77 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
78 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
79 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
81 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
82 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
83 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
84 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
85 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
86 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
87 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
88 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
89 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
90 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
91 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
92 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
93 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
94 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
95 10611 Xay xát N
96 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
97 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
98 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
99 10720 Sản xuất đường N
100 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
101 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
102 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
103 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
104 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
105 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
106 11020 Sản xuất rượu vang N
107 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
108 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
109 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
110 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
111 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
112 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
113 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
114 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
115 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
116 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
117 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
118 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
119 18110 In ấn N
120 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
121 18200 Sao chép bản ghi các loại N
122 19100 Sản xuất than cốc N
123 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
124 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
125 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
126 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
127 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
128 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
129 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
130 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
131 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
132 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
133 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
134 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
144 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
145 35302 Sản xuất nước đá N
146 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
147 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
148 37001 Thoát nước N
149 37002 Xử lý nước thải N
150 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
151 3812 Thu gom rác thải độc hại N
152 38121 Thu gom rác thải y tế N
153 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
154 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
155 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
156 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
157 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
158 3830 Tái chế phế liệu N
159 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
160 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
161 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
162 41000 Xây dựng nhà các loại N
163 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
165 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
166 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
167 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
168 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
169 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
170 46101 Đại lý N
171 46102 Môi giới N
172 46103 Đấu giá N
173 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
174 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
175 46202 Bán buôn hoa và cây N
176 46203 Bán buôn động vật sống N
177 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
178 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
179 46310 Bán buôn gạo N
180 4632 Bán buôn thực phẩm N
181 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
182 46322 Bán buôn thủy sản N
183 46323 Bán buôn rau, quả N
184 46324 Bán buôn cà phê N
185 46325 Bán buôn chè N
186 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
187 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
188 4633 Bán buôn đồ uống N
189 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
190 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
191 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
192 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
193 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
194 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
195 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
196 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
197 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
198 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
199 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
200 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
201 46612 Bán buôn dầu thô N
202 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
203 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
204 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
205 46621 Bán buôn quặng kim loại N
206 46622 Bán buôn sắt, thép N
207 46623 Bán buôn kim loại khác N
208 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
209 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
211 46632 Bán buôn xi măng N
212 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
213 46634 Bán buôn kính xây dựng N
214 46635 Bán buôn sơn, vécni N
215 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
216 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
217 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
219 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
220 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
221 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
222 46694 Bán buôn cao su N
223 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
224 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
225 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
226 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 46900 Bán buôn tổng hợp N
228 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
231 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
257 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
258 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
259 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
260 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
261 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
262 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
263 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
264 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
265 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
266 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
267 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
268 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
269 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
270 49200 Vận tải bằng xe buýt N
271 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
272 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
273 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
274 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
275 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
276 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
277 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
278 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
279 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
280 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
281 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
282 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
283 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
284 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
285 49400 Vận tải đường ống N
286 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
287 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
288 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
289 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
290 5224 Bốc xếp hàng hóa N
291 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
292 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
293 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
294 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
295 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
296 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
297 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
298 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
299 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
300 53100 Bưu chính N
301 53200 Chuyển phát N
302 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
303 55101 Khách sạn N
304 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
306 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
307 5590 Cơ sở lưu trú khác N
308 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
309 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
310 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
311 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
312 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
313 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
314 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
315 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
316 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
317 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
318 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
319 58110 Xuất bản sách N
320 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
321 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
322 58190 Hoạt động xuất bản khác N
323 58200 Xuất bản phần mềm N
324 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
325 71101 Hoạt động kiến trúc N
326 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
327 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
328 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
329 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
330 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
331 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
332 73100 Quảng cáo N
333 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
334 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
335 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
336 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
337 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
338 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
339 75000 Hoạt động thú y N
340 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
341 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
342 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
343 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
344 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
345 85322 Dạy nghề N
346 85410 Đào tạo cao đẳng N
347 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
348 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
349 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
350 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
351 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104002812

12 Ngô Tất Tố, phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104760904

Người đại diện: Đinh Văn Tùng

181 Trần Quốc Hoàn - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102748235

Người đại diện: Trần Ngọc Quang

P510-Nơ 10, bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400404965-001

Người đại diện: Lê Bá Hải Châu

173 Hai Bà Trưng - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305773773

Người đại diện: Nguyễn Đại Thắng

Hẻm 502/37/11 Huỳnh Tấn Phát KP.03 Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311290164

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Cụm 5-4 Đường M14, Khu công nghiệp Tân Bình mở rộng - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104758983

Phòng 2607 tòa nhà 34T khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104002604

Người đại diện: Nguyễn Minh Long

Số 5, phố Lý Văn Phúc - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305213919

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm Trang

357/9 Nguyễn Thiện Thuật Phường 01 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102749535

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Anh

Số 27B, ngõ 82 Nguyễn An Ninh, tổ 20 - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311289867

Lô 34 Đường Số 2 KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305774590

Người đại diện: Huỳnh Văn Tân

127 Lê Văn Lương Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết