Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phúc Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phúc Vinh do Lê Đắc Cường thành lập vào ngày 07/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phúc Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phúc Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Vinh Investment Construction And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 1266, tổ 1 đường Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108540272

Người ĐDPL: Lê Đắc Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108540272

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Phúc Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
26 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
27 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
28 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
29 02210 Khai thác gỗ N
30 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
31 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
32 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
33 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
36 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
40 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
49 07221 Khai thác quặng bôxít N
50 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
51 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
52 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
53 08101 Khai thác đá N
54 08102 Khai thác cát, sỏi N
55 08103 Khai thác đất sét N
56 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
57 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
58 08930 Khai thác muối N
59 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
61 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
62 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
63 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
64 16102 Bảo quản gỗ N
65 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
66 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
67 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
68 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
69 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
70 20222 Sản xuất mực in N
71 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
72 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
73 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
75 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
76 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
77 21001 Sản xuất thuốc các loại N
78 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
79 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
80 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
81 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
82 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
83 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
84 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
85 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
86 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
87 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
88 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
89 23941 Sản xuất xi măng N
90 23942 Sản xuất vôi N
91 23943 Sản xuất thạch cao N
92 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
93 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
94 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
95 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
96 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
97 24310 Đúc sắt thép N
98 24320 Đúc kim loại màu N
99 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
100 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
101 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
102 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
103 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
104 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
105 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
106 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
107 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
108 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
110 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
111 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
112 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
113 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
114 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
115 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
116 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
117 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
118 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
119 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
120 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
121 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
122 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
123 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
124 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
125 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
126 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
127 28230 Sản xuất máy luyện kim N
128 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
129 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
130 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
131 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
132 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
133 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
134 29100 Sản xuất xe có động cơ N
135 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
136 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
137 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
138 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
139 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
140 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
141 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
142 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
143 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
144 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
145 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
146 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
147 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
148 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
149 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32200 Sản xuất nhạc cụ N
151 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
152 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
153 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
154 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
155 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
156 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
157 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
158 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
159 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
160 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
161 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
162 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
163 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
164 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
165 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
166 35302 Sản xuất nước đá N
167 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
168 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
169 37001 Thoát nước N
170 37002 Xử lý nước thải N
171 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
172 3812 Thu gom rác thải độc hại N
173 38121 Thu gom rác thải y tế N
174 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
175 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
176 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
177 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
178 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
179 3830 Tái chế phế liệu N
180 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
181 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
182 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
183 41000 Xây dựng nhà các loại N
184 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
185 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
186 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
187 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
188 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
189 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
190 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
191 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
192 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
193 46101 Đại lý N
194 46102 Môi giới N
195 46103 Đấu giá N
196 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
197 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
198 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
199 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
200 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
201 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
202 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
203 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
204 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
205 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
206 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
207 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
208 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
209 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
210 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
211 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
212 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
213 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
214 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
215 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
216 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
217 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
218 46612 Bán buôn dầu thô N
219 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
220 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
221 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
248 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
249 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
250 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
251 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
252 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
253 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
254 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
255 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
256 49200 Vận tải bằng xe buýt N
257 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
258 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
259 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
260 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
261 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
262 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
263 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
264 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
265 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
266 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
267 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
268 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
269 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
270 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
271 49400 Vận tải đường ống N
272 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
273 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
274 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
275 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
276 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
277 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
278 51100 Vận tải hành khách hàng không N
279 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
280 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
281 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
282 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
283 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
284 5224 Bốc xếp hàng hóa N
285 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
286 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
287 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
288 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
289 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
290 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55101 Khách sạn N
292 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
293 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
295 5590 Cơ sở lưu trú khác N
296 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
297 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
298 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
299 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
300 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
301 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
302 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
303 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
304 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
305 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
306 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
307 58110 Xuất bản sách N
308 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
309 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
310 58190 Hoạt động xuất bản khác N
311 58200 Xuất bản phần mềm N
312 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
313 71101 Hoạt động kiến trúc N
314 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
315 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
316 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
317 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
318 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
319 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
320 73100 Quảng cáo N
321 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
322 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
323 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
324 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
325 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
326 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
327 75000 Hoạt động thú y N
328 7710 Cho thuê xe có động cơ N
329 77101 Cho thuê ôtô N
330 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
331 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
332 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
333 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
334 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
335 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
336 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
337 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
338 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
339 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
340 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
341 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
342 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
343 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
344 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
345 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
346 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
347 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
348 82920 Dịch vụ đóng gói N
349 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700256369

Người đại diện: Lê Minh Kiệt

Khu vực 1 - Thị Trấn Thứ 11 - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401564839

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

34 Võ Nghĩa - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700544131

Người đại diện: Trần Văn Quảng

Số 403 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300109629

- Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801237195

Xã Quang Chiểu - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201264732

Người đại diện: Hoàng Thị Hồng Anh

Số 22 Ký Con - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255975

Người đại diện: Nguyễn Văn Duyệt

Số 33, ấp 9 Chợ xã Đông Hòa - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400524840-004

Người đại diện: Nguyễn Bá Minh

12 Hoàng Văn Thái - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700544445

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

Khu Nam Sơn, phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300109675

- Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801237251

Khu II - TT Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255372

Người đại diện: Mã Thúy Liễu

Số 116, khu phố 3 - Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết