Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hồng Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hồng Phương do Nguyễn Anh Văn thành lập vào ngày 12/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hồng Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hồng Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Phuong Transport Trading Company Limited

Địa chỉ: 5 TT6B Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108544904

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Văn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108544904

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hồng Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
11 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
13 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
15 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
17 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
18 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
39 46632 Bán buôn xi măng N
40 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
41 46634 Bán buôn kính xây dựng N
42 46635 Bán buôn sơn, vécni N
43 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
44 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
45 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
76 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
77 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
78 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
79 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
82 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
91 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
92 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
95 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
96 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55101 Khách sạn N
101 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 7710 Cho thuê xe có động cơ N
110 77101 Cho thuê ôtô N
111 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
112 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
113 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
114 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305679650

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

289 Lâm Văn Bền Phường Bình Thuận - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103938687

Người đại diện: Nguyễn Văn Đính

Số 9 Ngô Tất Tố - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311235935

Người đại diện: Đàm Quang Tuấn

12 Bùi Tư Toàn - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102721949

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Số 6, ngõ 255 đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305111272

Người đại diện: Trần Anh Tài

113/13/5 Trần Văn Đang Phường 11 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305679347

Người đại diện: Lê Thị Hải Anh

54 Hưng Thái 1 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103941009

Người đại diện: Lê Thị Diễm Thuỳ

số 57 ngõ Phổ Giác, phố Ngô Sĩ Liên, Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311235131

Người đại diện: Trần Văn Thái

158 Đường số 12 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305111466

Người đại diện: Nguyễn Trung Thành

2/36B Cao Thắng Phường 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305678488

Người đại diện: Nguyễn Thành Tân

83 Đường số 9 Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102721963

Người đại diện: Lê Thị Hương Ngọc

số 1 tổ 18 D phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103943729

Người đại diện: Vũ Thị Thu Nga

Tầng 5, số 9 Đào Duy Anh, phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết