Công Ty TNHH Sợi Vải Á Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sợi Vải Á Châu do Trần Đắc Hùng thành lập vào ngày 24/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sợi Vải Á Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sợi Vải Á Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asia Material Company Limited

Địa chỉ: Số 58 - TT16, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108557452

Người ĐDPL: Trần Đắc Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108557452

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sợi Vải Á Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
3 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
5 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
6 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 4541 Bán mô tô, xe máy N
11 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
12 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
13 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
14 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
15 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 4633 Bán buôn đồ uống N
20 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
21 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
22 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
23 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
24 46411 Bán buôn vải N
25 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
26 46413 Bán buôn hàng may mặc N
27 46414 Bán buôn giày dép N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 46621 Bán buôn quặng kim loại N
37 46622 Bán buôn sắt, thép N
38 46623 Bán buôn kim loại khác N
39 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
77 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
78 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
100 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
101 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
102 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
103 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55101 Khách sạn N
106 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
111 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
115 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
116 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
117 58110 Xuất bản sách N
118 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
119 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
120 58190 Hoạt động xuất bản khác N
121 58200 Xuất bản phần mềm N
122 7710 Cho thuê xe có động cơ N
123 77101 Cho thuê ôtô N
124 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
125 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
126 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
127 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104175068

Người đại diện: nguyễn Ngọc Thuỷ

Số 4 ngõ 13 đường Hồng mai, phường bạch mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306530205

Người đại diện: Đặng Văn Lân

4/79 ấp Nam Thới - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313159599

Người đại diện: Ngô Văn Thắng

27 Thăng Long - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312112975

Người đại diện: Phạm Văn Nhàn

23/6 đường 22, Khu phố 7 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312855970-001

Người đại diện: Mai Văn Lợi

143/9 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309390700

Người đại diện: Nguyễn Thành Vinh

505/3 Nguyễn Kiệm - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313159479

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Dư

79B Lý Thường Kiệt - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312639017-001

Người đại diện: Hà Thị Thu Hương

1D2 Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306563384

Người đại diện: Mạc Huy Hoàng

6A Quốc Lộ 22, ấp Dân Thắng 2 - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104178164

Người đại diện: Nguyễn thị thu Hương

Số 19 ngách 66 ngõ Hoà Bình 7 phường Minh khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312112580

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

66/10 Linh Trung - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309389952

Người đại diện: Chong Chee Yin

193/02 Nguyễn Đình Chính - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết