Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khutra

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khutra do Khuất Duy Thịnh thành lập vào ngày 24/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khutra.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khutra mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khutra Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11B, Ngõ 255/50, Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108561508

Người ĐDPL: Khuất Duy Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108561508

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khutra

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
21 21001 Sản xuất thuốc các loại N
22 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
23 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
24 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
25 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
29 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
30 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
31 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
32 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
33 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
34 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
35 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
36 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
37 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
38 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
39 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
40 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
41 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
42 49400 Vận tải đường ống N
43 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 55101 Khách sạn N
45 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
48 5590 Cơ sở lưu trú khác N
49 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
50 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
51 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
54 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
55 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
56 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
57 6190 Hoạt động viễn thông khác N
58 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
59 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
60 62010 Lập trình máy vi tính N
61 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
62 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
63 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
64 63120 Cổng thông tin N
65 63210 Hoạt động thông tấn N
66 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
67 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
68 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
69 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
70 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
71 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
72 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
73 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
74 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
76 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
77 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 75000 Hoạt động thú y N
79 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
80 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
81 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
82 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
83 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
84 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
85 82920 Dịch vụ đóng gói N
86 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
88 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
89 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
90 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
91 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
92 85322 Dạy nghề N
93 85410 Đào tạo cao đẳng N
94 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
95 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
96 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
97 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
98 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
99 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
100 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
101 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
102 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
103 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
104 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
105 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
106 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
107 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301346656

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy Diệu

Trung Tiền - Xã Lộc Tiến - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001071949

Người đại diện: Nguyễn Nho Vũ

Thôn Tân Mỹ - Xã Điện Minh - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300944309

Người đại diện: Trần Ngọc Huấn

(NR Hoàng Thị Điệp) thôn Mao Dộc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001045887

Người đại diện: Trần Tuyết Mai

Số nhà 132, khu 6 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801092262

Người đại diện: Đỗ Hải Bằng

Số nhà 30, Tổ 1A, Khu phố Tân Trà 1 - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702603131

Người đại diện: Ngô Xuân Trường

Số 141, khu phố 6, đường Trần Văn Ơn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301346663

Người đại diện: Đặng Văn Tuấn

8/66 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001071917

Người đại diện: Trần Văn Thịnh

39 Phan Chu Trinh - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400360630-001

Người đại diện: Ngô Văn Thực

Nhà ông Lê Duy Hàm, Khu đô thị mới - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001045862

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên

Số 152, đường Quang Trung - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702603389

Người đại diện: Võ Kim Phụ

Số 60, đường Bố Mua, tổ 1, khu 9, Thị Trấn Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801092248

Người đại diện: Trần Minh Ngọc

Số 278, Đường ĐT.741, Thôn Phú Thành - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết