Công Ty TNHH Giải Pháp Doanh Nghiệp Bizbuy Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Doanh Nghiệp Bizbuy Việt Nam do Lê Huyền Trang thành lập vào ngày 28/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Doanh Nghiệp Bizbuy Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Doanh Nghiệp Bizbuy Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bizbuy Viet Nam Enterprise Solutions Company Limited

Địa chỉ: Tầng 5 – Số 46 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108564957

Người ĐDPL: Lê Huyền Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 28/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108564957

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Doanh Nghiệp Bizbuy Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
51 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 6190 Hoạt động viễn thông khác N
94 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
95 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
96 62010 Lập trình máy vi tính Y
97 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
98 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
99 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
100 63120 Cổng thông tin N
101 63210 Hoạt động thông tấn N
102 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
103 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
104 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
105 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
106 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
107 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
108 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
109 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
110 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
111 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
112 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
113 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 75000 Hoạt động thú y N
115 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
116 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
117 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
118 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
119 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
120 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
121 82920 Dịch vụ đóng gói N
122 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
124 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
125 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
126 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
127 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
128 85322 Dạy nghề N
129 85410 Đào tạo cao đẳng N
130 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
131 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
132 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
133 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
134 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101887968

Người đại diện: Trần Ngọc Chung

11/2 An Hoà 1, Xã Bình An, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402094867

Người đại diện: Trần Văn Thắng

Số 205B, đường Nguyễn Chí Thanh, tổ 11, ấp 2, Xã Mỹ Ngãi, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801265343

Người đại diện: Nguyễn Thị Thoa

Lô LK5-32 khu dân cư Thanh Bình, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301051257

Người đại diện: Trần Minh Huy

Số 18, ấp 2, Xã Lương Hòa, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501074124

Người đại diện: Nguyễn Văn Điệp

Số 270, Quốc lộ 80, ấp Tân Hưng, Xã Tân Hòa, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402094761

Người đại diện: Huỳnh Thị Tuyết Hằng

Đường Ngô Gia Tự, ấp Tân Quý, Xã Tân Phước, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311777286-001

Người đại diện: Liao Ke Hsun

Khu công nghiệp Tân Kim mở rộng, Ấp Tân Phước , Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801265488

Thôn Phú Xá, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301051264

Người đại diện: Phạm Văn Linh

Số 264/2, ấp Thạnh Trị Hạ, Thị Trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501074195

Người đại diện: Phạm Văn Mạnh

4/10C đường Trưng Nhị, Khu 5, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402095116

Người đại diện: Võ Thị Trinh

Số 15/9, ấp Đông Huề, Xã Tân Khánh Đông, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101888288

Người đại diện: Nguyễn Văn Bắc

Số 63, ấp 5, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết