Công Ty Cổ Phần Thương Mại T&d Travel Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại T&d Travel Việt Nam do Nguyễn Xuân Dương thành lập vào ngày 02/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại T&d Travel Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại T&d Travel Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T&d Travel Viet Nam Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 106, phố Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108566182

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108566182

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại T&d Travel Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
39 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
40 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
41 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
42 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
43 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
44 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
45 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
46 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
63 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 51100 Vận tải hành khách hàng không N
69 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5224 Bốc xếp hàng hóa N
75 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
76 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
77 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
78 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
79 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
93 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
98 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
99 58110 Xuất bản sách N
100 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
101 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
102 58190 Hoạt động xuất bản khác N
103 58200 Xuất bản phần mềm N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 77101 Cho thuê ôtô N
106 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901000646

Người đại diện: Mẫn Xuân Hướng

23/131 Tôn Thất Tùng - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200562890

Khóm 5 - Thị trấn Hải Lăng - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001974787

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hùng

Số 281 đường Trần Phú - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901000741

Người đại diện: Trần Quang Điền

19 Hai Bà Trưng, tổ dân phố 9 - Phường An Phú - Thị xã An Khê - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400803929

Người đại diện: Hoàng Mạnh Cường

Thôn Hoành Sơn, Xã Phi Mô, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200562883

Trà Lộc, Hải Xuân - Xã Hải Xuân - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700718008

Người đại diện: Đặng Hữu Linh

Đường 477, Thôn Thiện Hối - Xã Gia Tân - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001973092

Km 12 đuờng tránh thành phố Hà Tĩnh - Xã Thạch Tân - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700718015

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạch

Xóm 4 - Xã Kim Mỹ - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200562876

Phú Hưng - Xã Hải Phú - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901000879

Người đại diện: Hà TUYếT NHUNG

Phú Quang - Huyện Chư Pưh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400803968

Người đại diện: Vũ Thị Duyên

Thôn 20, Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết