Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dvl Tech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dvl Tech do Nguyễn Hồng Chung thành lập vào ngày 05/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dvl Tech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dvl Tech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dvl Tech Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 10, Tháp A3, Tòa nhà Ecolife, Số 58 đường Tố Hữu,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108570171

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108570171

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dvl Tech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
18 16102 Bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
24 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
25 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 18200 Sao chép bản ghi các loại N
29 19100 Sản xuất than cốc N
30 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
31 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
32 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
33 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
34 21001 Sản xuất thuốc các loại N
35 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
36 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
37 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
40 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
41 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
42 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
43 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
44 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
45 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
46 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
47 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
48 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
49 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
50 37001 Thoát nước N
51 37002 Xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 3812 Thu gom rác thải độc hại N
54 38121 Thu gom rác thải y tế N
55 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
56 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
57 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
58 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
59 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
62 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
63 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
64 41000 Xây dựng nhà các loại N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 46322 Bán buôn thủy sản N
85 46323 Bán buôn rau, quả N
86 46324 Bán buôn cà phê N
87 46325 Bán buôn chè N
88 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
89 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
92 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
93 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
106 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
107 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
108 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
109 53100 Bưu chính N
110 53200 Chuyển phát N
111 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
112 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
113 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 75000 Hoạt động thú y N
115 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
116 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
117 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
118 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
119 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
120 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
121 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
122 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
123 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
124 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
125 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
126 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
127 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
128 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
129 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000815361

Người đại diện: Hoàng Văn Chung

Thôn Phú Nhiêu - Xã Phú Lương - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801379244

Người đại diện: Nguyễn Văn Ân

Thôn Thống Nhất, Xã Đan Phượng, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401035952

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lực

Số 52/8 khu phố Lê Thành Phương, Phường 8, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200084583

Nậm Hàng - Xã Nậm Hàng - Huyện Nậm Nhùn - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400480617

Người đại diện: Nguyễn Văn Từ

LK 04 Khu liền kề Dạ Hợp , tổ 12, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300281433

Người đại diện: Nguyễn Khắc Huy

Số 02, ấp Đông Lợi A, Xã Đông Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000815393

Người đại diện: Vũ Văn Khu

Tổ A2 - Thị trấn Vĩnh Lộc - Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801379237

Người đại diện: Phạm Thị Minh Tâm Phạm Minh Đức

Số 343, đường Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401035938

Người đại diện: Trần Văn Minh

Thôn Hòa An, Xã Xuân Hòa, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200084569

Người đại diện: Tạ Thị Dung

Bản Hô Ta - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400480624

Người đại diện: Bùi Văn Minh

Số nhà 60, tổ 3, Phường Tân Hòa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000815386

Người đại diện: Bùi Minh Tuấn

Số nhà 171, đường Nguyễn Trãi, tổ 15 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết