Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tst Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tst Việt Nam do Lê Văn Sơn thành lập vào ngày 04/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tst Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tst Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tst Viet Nam Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 48 Phố Hàng Tre, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108570492

Người ĐDPL: Lê Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108570492

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tst Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
5 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
6 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
7 29100 Sản xuất xe có động cơ N
8 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
9 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
10 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
11 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
12 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
13 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
14 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
15 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
16 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
17 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
23 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
24 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
25 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
26 46694 Bán buôn cao su N
27 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
28 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
29 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
30 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
31 46900 Bán buôn tổng hợp N
32 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
41 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
42 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
43 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
44 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
45 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
46 82920 Dịch vụ đóng gói N
47 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N